THÔNG BÁO DANH MỤC SÁCH GIÁO KHOA LỚP 1, LỚP 2, LỚP 3, LỚP 4, LỚP 5 SỬ DỤNG TRONG NĂM HỌC 2024-2025
- Thứ tư - 12/06/2024 07:13
- In ra
- Đóng cửa sổ này
QUYẾT ĐỊNH Phê duyệt Danh mục sách giáo khoa lớp 5, lớp 9, lớp 12 sử dụng trong các cơ sở giáo dục phổ thông trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh từ năm học 2024 - 2025
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HÀ TĨNH |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
Số: 1373/QĐ-UBND | Hà Tĩnh, ngày 03 tháng 6 năm 2024 |
QUYẾT ĐỊNH
Phê duyệt Danh mục sách giáo khoa lớp 5, lớp 9, lớp 12 sử dụng trong các cơ sở giáo dục phổ thông trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh từ năm học 2024 - 2025
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;Căn cứ Luật Giáo dục ngày 14 tháng 6 năm 2019;
Căn cứ Thông tư số 32/2018/TT-BGDĐT ngày 26/12/2018 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc ban hành Chương trình giáo dục phổ thông (được sửa đổi, bổ sung tại Thông tư số 13/2022/TT-BGDĐT ngày 03/8/2022 của Bộ Giáo dục và Đào tạo);
Căn cứ Thông tư số 27/2023/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2023 của Bộ Giáo dục và Đào tạo về Quy định việc lựa chọn sách giáo khoa trong cơ sở giáo dục phổ thông;
Căn cứ các Quyết định phê duyệt và phê duyệt bổ sung Danh mục sách giáo khoa lớp 5, lớp 9, lớp 12 sử dụng trong các cơ sở giáo dục phổ thông của Bộ Giáo dục và Đào tạo;
Căn cứ Quyết định số 06/2024/QĐ-UBND ngày 29 tháng 3 năm 2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh về Quy định Tiêu chí lựa chọn sách giáo khoa trong cơ sở giáo dục phổ thông trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh;
Căn cứ nội dung báo cáo của Sở Giáo dục và Đào tạo tại Văn bản số 953/BC-SGDĐT ngày 14/5/2024 về báo cáo kết quả lựa chọn sách giáo khoa lớp 5, lớp 9, lớp 12 của các cơ sở giáo dục phổ thông trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo tại Tờ trình số 967/TTr- SGDĐT ngày 15/5/2024 về việc đề nghị phê duyệt Danh mục sách giáo khoa lớp 5, lớp 9, lớp 12 sử dụng trong các cơ sở giáo dục phổ thông trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh từ năm học 2024 - 2025.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt danh mục sách giáo khoa lớp 5, lớp 9, lớp 12 sử dụng trong các cơ sở giáo dục phổ thông trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh từ năm học 2024 - 2025 (có Danh mục sách giáo khoa lớp 5, lớp 9, lớp 12 kèm theo).Điều 2. Giao Sở Giáo dục và Đào tạo:
-Chủ trì, phối hợp với Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố, thị xã và chỉ đạo các cơ sở giáo dục, đơn vị có liên quan theo chức năng, nhiệm vụ, có trách
nhiệm thông báo danh mục sách giáo khoa được phê duyệt kèm theo Quyết định này đến các cơ sở giáo dục phổ thông trên địa bàn tỉnh để tổ chức thực hiện theo đúng quy định của pháp luật hiện hành.
- Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo phải chịu hoàn toàn trách nhiệm trước Ủy ban nhân dân tỉnh và Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh về Danh mục sách giáo khoa lớp 5, lớp 9, lớp 12 sử dụng trong các cơ sở giáo dục phổ thông trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh từ năm học 2024 - 2025 được lựa chọn và trình Ủy ban nhân dân tỉnh phê duyệt tại Quyết định này.Điều 3. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành;
Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố, thị xã; các cơ sở giáo dục phổ thông và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
- Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo phải chịu hoàn toàn trách nhiệm trước Ủy ban nhân dân tỉnh và Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh về Danh mục sách giáo khoa lớp 5, lớp 9, lớp 12 sử dụng trong các cơ sở giáo dục phổ thông trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh từ năm học 2024 - 2025 được lựa chọn và trình Ủy ban nhân dân tỉnh phê duyệt tại Quyết định này.Điều 3. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành;
Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố, thị xã; các cơ sở giáo dục phổ thông và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Lê Ngọc Châu |
Phụ lục 1.1. DANH MỤC SÁCH GIÁO KHOA LỚP 5 CỦA CÁC SƠ SỞ GIÁO DỤC TIỂU HỌC
(Kèm theo Quyết định số: 1373/QĐ-UBND ngày 03/6/2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh Hà Tĩnh) TT |
Cơ sở giáo dục tiểu học |
Huyện/ TX/TP |
Tên các bộ sách giáo khoa lớp 5 được phê duyệt sử dụng tại các cơ sở giáo dục tiểu học | |||||||||||
Tiếng Việt 5 | Toán 5 |
Đạo đức 5 |
Lịch sử và Địa lí 5 | Khoa học 5 |
Giáo dục thể chất 5 | Âm nhạc 5 |
Mĩ thuật 5 |
Hoạt động trải nghiệm 5 |
Công nghệ 5 | Tin học 5 |
Tiếng Anh 5 |
|||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) |
1 | TH Kỳ Ninh | TX Kỳ Anh | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
2 | TH Hưng Trí | TX Kỳ Anh | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | CD | CD | CD | KNTTVCS | KNTTVCS | KTCDTC | Global Success |
3 | TH Kỳ Hà | TX Kỳ Anh | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
4 | TH Kỳ Trinh | TX Kỳ Anh | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
5 | TH Kỳ Thịnh 1 | TX Kỳ Anh | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
6 | TH Kỳ Thịnh 2 | TX Kỳ Anh | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
7 | TH Kỳ Long | TX Kỳ Anh | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
8 | TH Kỳ Liên | TX Kỳ Anh | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
9 | TH Kỳ Phương | TX Kỳ Anh | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
10 | TH-THCS Kỳ Nam | TX Kỳ Anh | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
11 | TH-THCS Kỳ Hoa | TX Kỳ Anh | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
12 | TH Kỳ Lợi | TX Kỳ Anh | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
13 | TH Hoa Sen | TX Kỳ Anh | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
14 | TH Kỳ Phong | Kỳ Anh | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
15 | TH Kỳ Bắc | Kỳ Anh | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
16 | TH Kỳ Tiến | Kỳ Anh | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
17 | TH Kỳ Xuân | Kỳ Anh | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
18 | TH Kỳ Giang | Kỳ Anh | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
19 | TH Kỳ Khang 1 | Kỳ Anh | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
20 | TH Kỳ Khang 2 | Kỳ Anh | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
21 | TH Kỳ Phú | Kỳ Anh | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
22 | TH Kỳ Đồng | Kỳ Anh | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
23 | TH Kỳ Thọ | Kỳ Anh | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
24 | TH Kỳ Thư | Kỳ Anh | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
25 | TH Kỳ Châu | Kỳ Anh | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
26 | TH Kỳ Tân | Kỳ Anh | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
27 | TH Kỳ Tây | Kỳ Anh | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
TT |
Cơ sở giáo dục tiểu học |
Huyện/ TX/TP |
Tên các bộ sách giáo khoa lớp 5 được phê duyệt sử dụng tại các cơ sở giáo dục tiểu học | |||||||||||
Tiếng Việt 5 | Toán 5 |
Đạo đức 5 |
Lịch sử và Địa lí 5 | Khoa học 5 |
Giáo dục thể chất 5 | Âm nhạc 5 |
Mĩ thuật 5 |
Hoạt động trải nghiệm 5 |
Công nghệ 5 | Tin học 5 |
Tiếng Anh 5 |
|||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) |
28 | TH Lâm Hợp | Kỳ Anh | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
29 | TH Kỳ Sơn | Kỳ Anh | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
30 | TH Kỳ Thượng | Kỳ Anh | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
31 | TH-THCS Kỳ Lạc | Kỳ Anh | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
32 | TH-THCS Kỳ Văn | Kỳ Anh | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
33 | TH-THCS Kỳ Trung | Kỳ Anh | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
34 | TH-THCS Kỳ Hải | Kỳ Anh | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
35 | TH Cẩm Thành | Cẩm Xuyên | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | Wonderful World |
36 | TH Cẩm Vịnh | Cẩm Xuyên | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | Wonderful World |
37 | TH Cẩm Bình | Cẩm Xuyên | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | Wonderful World |
38 | TH Cẩm Thạch | Cẩm Xuyên | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | Wonderful World |
39 | TH Cẩm Minh | Cẩm Xuyên | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | i-Learn Smart Start |
40 | TH Cẩm Lạc | Cẩm Xuyên | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | i-Learn Smart Start |
41 | TH Cẩm Lĩnh | Cẩm Xuyên | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | i-Learn Smart Start |
42 | TH Cẩm Thịnh | Cẩm Xuyên | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | i-Learn Smart Start |
43 | TH Cẩm Hà | Cẩm Xuyên | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | i-Learn Smart Start |
44 | TH thị trấn Cẩm Xuyên 1 | Cẩm Xuyên | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | i-Learn Smart Start |
45 | TH thị trấn Cẩm Xuyên 2 | Cẩm Xuyên | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | i-Learn Smart Start |
46 | TH Nam Phúc Thăng 1 | Cẩm Xuyên | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | i-Learn Smart Start |
47 | TH Nam Phúc Thăng 2 | Cẩm Xuyên | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | i-Learn Smart Start |
48 | TH thị trấn Thiên Cầm | Cẩm Xuyên | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | i-Learn Smart Start |
49 | TH Cẩm Dương | Cẩm Xuyên | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | i-Learn Smart Start |
50 | TH Yên Hòa | Cẩm Xuyên | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | i-Learn Smart Start |
51 | TH Cẩm Duệ | Cẩm Xuyên | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | i-Learn Smart Start |
52 | TH Cẩm Trung | Cẩm Xuyên | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | i-Learn Smart Start |
53 | TH Cẩm Lộc | Cẩm Xuyên | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | i-Learn Smart Start |
54 | TH Cẩm Sơn | Cẩm Xuyên | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | i-Learn Smart Start |
55 | TH Cẩm Hưng | Cẩm Xuyên | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | i-Learn Smart Start |
56 | TH Cẩm Nhượng | Cẩm Xuyên | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | i-Learn Smart Start |
57 | TH Cẩm Mỹ | Cẩm Xuyên | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | i-Learn Smart Start |
TT |
Cơ sở giáo dục tiểu học |
Huyện/ TX/TP |
Tên các bộ sách giáo khoa lớp 5 được phê duyệt sử dụng tại các cơ sở giáo dục tiểu học | |||||||||||
Tiếng Việt 5 | Toán 5 |
Đạo đức 5 |
Lịch sử và Địa lí 5 | Khoa học 5 |
Giáo dục thể chất 5 | Âm nhạc 5 |
Mĩ thuật 5 |
Hoạt động trải nghiệm 5 |
Công nghệ 5 | Tin học 5 |
Tiếng Anh 5 |
|||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) |
58 | TH Cẩm Quang | Cẩm Xuyên | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | i-Learn Smart Start |
59 | TH-THCSPhanĐìnhGiót | Cẩm Xuyên | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | i-Learn Smart Start |
60 | TH Bắc Hà | TP Hà Tĩnh | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | i-Learn Smart Start |
61 | TH Nam Hà | TP Hà Tĩnh | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | i-Learn Smart Start |
62 | TH Nguyễn Du | TP Hà Tĩnh | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | i-Learn Smart Start |
63 | TH Đại Nài | TP Hà Tĩnh | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Wonderful World |
64 | TH Trần Phú | TP Hà Tĩnh | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | i-Learn Smart Start |
65 | TH Tân Giang | TP Hà Tĩnh | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | Wonderful World |
66 | TH Hà Huy Tập | TP Hà Tĩnh | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | Wonderful World |
67 | TH Đồng Môn | TP Hà Tĩnh | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | i-Learn Smart Start |
68 | TH Văn Yên | TP Hà Tĩnh | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | i-Learn Smart Start |
69 | TH Thạch Quý | TP Hà Tĩnh | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | i-Learn Smart Start |
70 | TH Thạch Linh | TP Hà Tĩnh | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Wonderful World |
71 | TH Thạch Hưng | TP Hà Tĩnh | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | i-Learn Smart Start |
72 | TH Thạch Trung | TP Hà Tĩnh | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | i-Learn Smart Start |
73 | TH Thạch Hạ | TP Hà Tĩnh | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | i-Learn Smart Start |
74 | TH Thạch Bình | TP Hà Tĩnh | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | i-Learn Smart Start |
75 | TH Thạch Kênh | Thạch Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
76 | TH Thạch Liên | Thạch Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
77 | TH Lý Tự Trọng | Thạch Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
78 | TH Thạch Long | Thạch Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
79 | TH Thạch Sơn | Thạch Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
80 | TH1 thị trấn Thạch Hà | Thạch Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
81 | TH2 thị trấn Thạch Hà | Thạch Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
82 | TH Thạch Ngọc | Thạch Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
83 | TH Ngọc Sơn | Thạch Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
84 | TH Thạch Đài | Thạch Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | CD | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Wonderful World |
85 | TH Thạch Lưu | Thạch Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
86 | TH Tô Hiến Thành | Thạch Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
87 | TH Bắc Sơn | Thạch Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
TT |
Cơ sở giáo dục tiểu học |
Huyện/ TX/TP |
Tên các bộ sách giáo khoa lớp 5 được phê duyệt sử dụng tại các cơ sở giáo dục tiểu học | |||||||||||
Tiếng Việt 5 | Toán 5 |
Đạo đức 5 |
Lịch sử và Địa lí 5 | Khoa học 5 |
Giáo dục thể chất 5 | Âm nhạc 5 |
Mĩ thuật 5 |
Hoạt động trải nghiệm 5 |
Công nghệ 5 | Tin học 5 |
Tiếng Anh 5 |
|||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) |
88 | TH Thạch Xuân | Thạch Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
89 | TH1 Tân Lâm Hương | Thạch Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | CD | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
90 | TH2 Tân Lâm Hương | Thạch Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
91 | TH Nam Điền | Thạch Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
92 | TH Thạch Khê | Thạch Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
93 | TH Thạch Hải | Thạch Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
94 | TH Thạch Lạc | Thạch Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
95 | TH Đỉnh Bàn | Thạch Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
96 | TH Tượng Sơn | Thạch Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
97 | TH Thạch Thắng | Thạch Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
98 | TH Thạch Văn | Thạch Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
99 | TH Thạch Trị | Thạch Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
100 | TH Thạch Hội | Thạch Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
101 | TH Thạch Kim | Lộc Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
102 | TH thị trấn Lộc Hà | Lộc Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
103 | TH Hộ Độ | Lộc Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
104 | TH Mai Phụ | Lộc Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
105 | TH Thạch Mỹ | Lộc Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
106 | TH Thạch Châu | Lộc Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
107 | TH Bình An | Lộc Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
108 | TH Thịnh Lộc | Lộc Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
109 | TH Ích Hậu | Lộc Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
110 | TH Thụ Lộc | Lộc Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
111 | TH Tân Lộc | Lộc Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
112 | TH Hồng Lộc | Lộc Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success |
113 | TH Hà Tông Mục | Can Lộc | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
114 | TH Đồng Lộc | Can Lộc | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
115 | TH thị trấn Nghèn | Can Lộc | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
116 | TH Phúc Lộc | Can Lộc | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
117 | TH Vượng Lộc | Can Lộc | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
TT |
Cơ sở giáo dục tiểu học |
Huyện/ TX/TP |
Tên các bộ sách giáo khoa lớp 5 được phê duyệt sử dụng tại các cơ sở giáo dục tiểu học | |||||||||||
Tiếng Việt 5 | Toán 5 |
Đạo đức 5 |
Lịch sử và Địa lí 5 | Khoa học 5 |
Giáo dục thể chất 5 | Âm nhạc 5 |
Mĩ thuật 5 |
Hoạt động trải nghiệm 5 |
Công nghệ 5 | Tin học 5 |
Tiếng Anh 5 |
|||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) |
118 | TH Khánh Vĩnh Yên | Can Lộc | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
119 | TH Trung Lộc | Can Lộc | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
120 | TH Quang Lộc | Can Lộc | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
121 | TH Thượng Lộc | Can Lộc | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
122 | TH Gia Hanh | Can Lộc | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
123 | TH Mỹ Lộc | Can Lộc | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
124 | TH Nga Lộc | Can Lộc | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
125 | TH Sơn Lộc | Can Lộc | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
126 | TH Phú Lộc | Can Lộc | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
127 | TH Phan Kính | Can Lộc | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
128 | TH Xuân Lộc | Can Lộc | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
129 | TH Ngô Đức Kế | Can Lộc | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
130 | TH Võ Liêm Sơn | Can Lộc | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
131 | TH Thanh Lộc | Can Lộc | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
132 | TH Trung Lương | TXHồngLĩnh | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
133 | TH Đức Thuận | TXHồngLĩnh | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Wonderful World |
134 | TH Bắc Hồng | TXHồngLĩnh | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Wonderful World |
135 | TH Nam Hồng | TXHồngLĩnh | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Wonderful World |
136 | TH-THCS Đậu Liêu | TXHồngLĩnh | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
137 | TH-THCS Thuận Lộc | TXHồngLĩnh | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
138 | TH Xuân Lam | Nghi Xuân | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KTCDTC | Global Success |
139 | TH Xuân Hồng | Nghi Xuân | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KTCDTC | Global Success |
140 | TH Xuân An | Nghi Xuân | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KTCDTC | Global Success |
141 | TH Xuân Giang | Nghi Xuân | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KTCDTC | Global Success |
142 | TH Xuân Viên | Nghi Xuân | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KTCDTC | Global Success |
143 | TH thị trấn Tiên Điền | Nghi Xuân | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KTCDTC | Global Success |
144 | TH Xuân Yên | Nghi Xuân | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KTCDTC | Global Success |
145 | TH Xuân Hải | Nghi Xuân | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KTCDTC | Global Success |
146 | TH Xuân Phổ | Nghi Xuân | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KTCDTC | Global Success |
147 | TH Đan Trường | Nghi Xuân | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KTCDTC | Global Success |
TT |
Cơ sở giáo dục tiểu học |
Huyện/ TX/TP |
Tên các bộ sách giáo khoa lớp 5 được phê duyệt sử dụng tại các cơ sở giáo dục tiểu học | |||||||||||
Tiếng Việt 5 | Toán 5 |
Đạo đức 5 |
Lịch sử và Địa lí 5 | Khoa học 5 |
Giáo dục thể chất 5 | Âm nhạc 5 |
Mĩ thuật 5 |
Hoạt động trải nghiệm 5 |
Công nghệ 5 | Tin học 5 |
Tiếng Anh 5 |
|||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) |
148 | TH Xuân Hội | Nghi Xuân | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KTCDTC | Global Success |
149 | TH Xuân Mỹ | Nghi Xuân | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KTCDTC | Global Success |
150 | TH Xuân Thành | Nghi Xuân | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KTCDTC | Global Success |
151 | TH Cổ Đạm | Nghi Xuân | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KTCDTC | Global Success |
152 | TH Xuân Liên | Nghi Xuân | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KTCDTC | Global Success |
153 | TH Cương Gián 1 | Nghi Xuân | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KTCDTC | Global Success |
154 | TH Cương Gián 2 | Nghi Xuân | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KTCDTC | Global Success |
155 | TH-THCS Xuân Lĩnh | Nghi Xuân | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KTCDTC | Global Success |
156 | TH Đức Lạng | Đức Thọ | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
157 | TH Đức Đồng | Đức Thọ | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
158 | TH Hòa Lạc | Đức Thọ | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | English Discovery |
159 | TH Đức Long | Đức Thọ | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | English Discovery |
160 | TH Đức Lập | Đức Thọ | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | English Discovery |
161 | TH Tân Hương | Đức Thọ | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
162 | TH Đức An | Đức Thọ | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
163 | TH Đức Dũng | Đức Thọ | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
164 | TH Đức Lâm | Đức Thọ | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
165 | TH Trung Lễ | Đức Thọ | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
166 | TH Đức Thủy | Đức Thọ | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
167 | TH Đức Thanh | Đức Thọ | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
168 | TH Thái Yên | Đức Thọ | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
169 | TH Đức Thịnh | Đức Thọ | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
170 | TH Yên Hồ | Đức Thọ | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
171 | TH Quang Vĩnh | Đức Thọ | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
172 | TH Nguyễn Trãi | Đức Thọ | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
173 | TH Xuân Thiều | Đức Thọ | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
174 | TH Đức Yên | Đức Thọ | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
175 | TH Thị Trấn | Đức Thọ | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
176 | TH Tùng Ảnh | Đức Thọ | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
177 | TH Trường Sơn | Đức Thọ | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | English Discovery |
TT |
Cơ sở giáo dục tiểu học |
Huyện/ TX/TP |
Tên các bộ sách giáo khoa lớp 5 được phê duyệt sử dụng tại các cơ sở giáo dục tiểu học | |||||||||||
Tiếng Việt 5 | Toán 5 |
Đạo đức 5 |
Lịch sử và Địa lí 5 | Khoa học 5 |
Giáo dục thể chất 5 | Âm nhạc 5 |
Mĩ thuật 5 |
Hoạt động trải nghiệm 5 |
Công nghệ 5 | Tin học 5 |
Tiếng Anh 5 |
|||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) |
178 | TH Liên Minh | Đức Thọ | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | English Discovery |
179 | TH Tùng Châu | Đức Thọ | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | English Discovery |
180 | TH Sơn Kim 1 | Hương Sơn | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | i-Learn Smart Start |
181 | TH Sơn Kim 2 | Hương Sơn | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | i-Learn Smart Start |
182 | TH thị trấn Tây Sơn | Hương Sơn | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | i-Learn Smart Start |
183 | TH Sơn Tây | Hương Sơn | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | i-Learn Smart Start |
184 | TH-THCS Sơn Lĩnh | Hương Sơn | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | i-Learn Smart Start |
185 | TH-THCS Sơn Hồng | Hương Sơn | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | i-Learn Smart Start |
186 | TH Quang Diệm | Hương Sơn | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | i-Learn Smart Start |
187 | TH Sơn Giang | Hương Sơn | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | i-Learn Smart Start |
188 | TH Sơn Lâm | Hương Sơn | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | i-Learn Smart Start |
189 | TH thị trấn Phố Châu | Hương Sơn | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | i-Learn Smart Start |
190 | TH Sơn Hàm | Hương Sơn | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | i-Learn Smart Start |
191 | TH Sơn Trường | Hương Sơn | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | i-Learn Smart Start |
192 | TH Sơn Trung | Hương Sơn | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | i-Learn Smart Start |
193 | TH Sơn Phú | Hương Sơn | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | i-Learn Smart Start |
194 | TH Sơn Bằng | Hương Sơn | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | i-Learn Smart Start |
195 | TH Kim Hoa | Hương Sơn | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | i-Learn Smart Start |
196 | TH Sơn Châu | Hương Sơn | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | i-Learn Smart Start |
197 | TH Sơn Bình | Hương Sơn | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | i-Learn Smart Start |
198 | TH Sơn Long | Hương Sơn | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | i-Learn Smart Start |
199 | TH Sơn Trà | Hương Sơn | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | i-Learn Smart Start |
200 | TH Tân Mỹ Hà | Hương Sơn | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | i-Learn Smart Start |
201 | TH Sơn Ninh | Hương Sơn | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | i-Learn Smart Start |
202 | TH An Hòa Thịnh | Hương Sơn | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | i-Learn Smart Start |
203 | TH Sơn Tiến | Hương Sơn | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | i-Learn Smart Start |
204 | TH-THCS Sơn Lễ | Hương Sơn | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | i-Learn Smart Start |
205 | TH Đức Liên | Vũ Quang | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
206 | TH Đức Hương | Vũ Quang | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | Global Success |
207 | TH Đức Bồng | Vũ Quang | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
TT |
Cơ sở giáo dục tiểu học |
Huyện/ TX/TP |
Tên các bộ sách giáo khoa lớp 5 được phê duyệt sử dụng tại các cơ sở giáo dục tiểu học | |||||||||||
Tiếng Việt 5 | Toán 5 |
Đạo đức 5 |
Lịch sử và Địa lí 5 | Khoa học 5 |
Giáo dục thể chất 5 | Âm nhạc 5 |
Mĩ thuật 5 |
Hoạt động trải nghiệm 5 |
Công nghệ 5 | Tin học 5 |
Tiếng Anh 5 |
|||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) |
208 | TH Đức Lĩnh | Vũ Quang | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | Global Success |
209 | TH Đức Giang | Vũ Quang | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | Global Success |
210 | TH Ân Phú | Vũ Quang | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | Global Success |
211 | TH Thị Trấn | Vũ Quang | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | Global Success |
212 | TH Hương Minh | Vũ Quang | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | Global Success |
213 | TH Hương Điền | Vũ Quang | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | Global Success |
214 | TH Hương Quang | Vũ Quang | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | Global Success |
215 | TH-THCS Đức Lĩnh | Vũ Quang | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | Global Success |
216 | TH-THCS Quang Thọ | Vũ Quang | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KTCDTC | Global Success |
217 | TH-THCS Sơn Thọ | Vũ Quang | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | Global Success |
218 | TH Hương Lâm | Hương Khê | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | Global Success |
219 | TH Hương Liên | Hương Khê | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | Global Success |
220 | TH Hương Trạch | Hương Khê | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | Global Success |
221 | TH Phúc Trạch | Hương Khê | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | Global Success |
222 | TH Hương Đô | Hương Khê | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | Global Success |
223 | TH Hương Trà | Hương Khê | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | Global Success |
224 | TH Lộc Yên | Hương Khê | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | Global Success |
225 | TH Hương Xuân | Hương Khê | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | Global Success |
226 | TH Hương Vĩnh | Hương Khê | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | Global Success |
227 | TH Phú Gia | Hương Khê | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | Global Success |
228 | TH Phú Phong | Hương Khê | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | Global Success |
229 | TH thị trấn Hương Khê | Hương Khê | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | Global Success |
230 | TH Gia Phố | Hương Khê | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | Global Success |
231 | TH Hương Thủy | Hương Khê | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | Global Success |
232 | TH Hương Giang | Hương Khê | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | Global Success |
233 | TH Hương Long | Hương Khê | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | Global Success |
234 | TH Hương Bình | Hương Khê | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | Global Success |
235 | TH Hà Linh | Hương Khê | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | Global Success |
236 | TH Phúc Đồng | Hương Khê | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | Global Success |
237 | TH Hòa Hải | Hương Khê | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | Global Success |
TT |
Cơ sở giáo dục tiểu học |
Huyện/ TX/TP |
Tên các bộ sách giáo khoa lớp 5 được phê duyệt sử dụng tại các cơ sở giáo dục tiểu học | |||||||||||
Tiếng Việt 5 | Toán 5 |
Đạo đức 5 |
Lịch sử và Địa lí 5 | Khoa học 5 |
Giáo dục thể chất 5 | Âm nhạc 5 |
Mĩ thuật 5 |
Hoạt động trải nghiệm 5 |
Công nghệ 5 | Tin học 5 |
Tiếng Anh 5 |
|||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) |
238 | TH Điền Mỹ | Hương Khê | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | Global Success |
239 | TH-THCS&THPT Đại học Hà Tĩnh | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | i-Learn Smart Start | |
240 | TH-THCS&THPT Albert Einstein Hà Tĩnh | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | CD | CD | CD | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success | |
241 | TH-THCS&THPT iSchool Hà Tĩnh | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | i-Learn Smart Start |
Phụ lục 1.1 gồm có 09 trang./.
Ghi chú:
- Tên viết tắt của các bộ sách: CD – Cánh Diều; KNTTVCS – Kết nối tri thức với cuộc sống; KTCDTC - Kiến tạo công dân toàn cầu.
- Các thông tin về danh mục sách giáo khoa lớp 5 được các cơ sở giáo dục tiểu học trên địa bàn tỉnh lựa chọn sử dụng có trong Phụ lục 1.2 (kèm theo).
Phụ lục 1.2. DANH MỤC SÁCH GIÁO KHOA LỚP 5 ĐƯỢC CÁC CƠ SỞ GIÁO DỤC TIỂU HỌC TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH HÀ TĨNH LỰA CHỌN SỬ DỤNG
(Kèm theo Quyết định số:1373/QĐ-UBND ngày 03/6/2024 của UBND tỉnh Hà Tĩnh) TT |
Tên sách |
Tác giả |
Tổ chức, cá nhân |
1 |
Tiếng Việt 5 (Cánh Diều) |
Tập 1: Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Chu Thị Thủy An, Vũ Trọng Đông, Nguyễn Khánh Hà, Đỗ Thu Hà, Đặng Kim Nga | Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh) |
Tập 2: Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Chu Thị Thủy An, Nguyễn Hoàng Mỹ Anh, Hoàng Hòa Bình, Nguyễn Khánh Hà, Trần Đức Hùng | |||
2 |
Tiếng Việt 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm | |||
3 |
Toán 5 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên), Đỗ Tiến Đạt (Chủ biên), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thuý Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn | Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm) |
4 |
Toán 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên), Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế Hường, Bùi Bá Mạnh | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
5 |
Đạo đức 5 (Cánh Diều) |
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ biên), Đỗ Tất Thiên (Chủ biên), Nguyễn Chung Hải, Nguyễn Thị Diễm My, Huỳnh Tông Quyền, Nguyễn Thị Hàn Thy |
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh) |
TT | Tên sách | Tác giả | Tổ chức, cá nhân |
6 |
Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
7 |
Khoa học 5 (Cánh Diều) |
Bùi Phương Nga (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Phạm Hồng Bắc, Phan Thị Thanh Hội, Phùng Thanh Huyền, Lương Việt Thái |
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm) |
8 |
Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
9 |
Lịch sử và Địa lí 5 (Cánh Diều) |
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nguyễn Văn Dũng (Chủ biên phần Lịch sử), Ninh Thị Hạnh, Nguyễn Thị Phương Thanh, Lê Thông (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Nguyễn Tuyết Nga (Chủ biên phần Địa lí), Phạm Thị Sen, Nguyễn Thị Trang Thanh |
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm) |
10 |
Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh |
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
11 |
Tin học 5 (Kiến tạo công dân toàn cầu) |
Cao Hồng Huệ (Chủ biên), Nguyễn Thị Thu Phương, Nguyễn Phát Tài, Nguyễn Thị Thu Trà | Công ty Cổ phần IIG Việt Nam (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Vinh) |
12 |
Tin học 5 (Cánh Diều) | Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Nguyễn Thanh Thủy (Chủ biên), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Thị Bích Ngọc, Nguyễn Chí Trung | Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm) |
TT | Tên sách | Tác giả | Tổ chức, cá nhân |
13 |
Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
14 |
Công nghệ 5 (Cánh Diều) |
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh, Chu Văn Vượng |
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh) |
15 |
Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên), Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
16 |
Giáo dục thể chất 5 (Cánh Diều) |
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ biên), Mai Thị Bích Ngọc (Chủ biên), Đinh Khánh Thu, Nguyễn Thị Thu Quyết, Đinh Thị Mai Anh | Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm) |
17 |
Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm Mai Vương |
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
18 |
Âm nhạc 5 (Cánh Diều) |
Lê Anh Tuấn (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Tạ Hoàng Mai Anh, Trương Thị Thùy Linh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai |
Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh) |
19 |
Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai, Nguyễn Thị Nga | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
20 |
Mĩ thuật 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Đông (Tổng Chủ biên), Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền (đồng Chủ biên), Nguyễn Hải Kiên | Công ty Vepic (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm) |
TT | Tên sách | Tác giả | Tổ chức, cá nhân |
21 |
Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu Trang | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
22 |
Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh Diều) |
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ biên), Phạm Quang Tiệp (Chủ biên), Lê Thị Hồng Chi, Nguyễn Thị Hương, Ngô Quang Quế |
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh) |
23 |
Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên), Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần Thị Tố Oanh |
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
24 |
Tiếng Anh 5 (Global Success) | Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc, Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
25 |
Tiếng Anh 5 (i-Learn Smart Start) | Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên), Nguyễn Dương Hoài Thương (Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Lê Huỳnh Phương Dung |
Công ty TNHH Education Solutions Việt Nam (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh) |
26 |
Tiếng Anh 5 (Wonderful World) | Nguyễn Vũ Quỳnh Như (Chủ biên), Trần Thị Thảo Phương, Đặng Thị Cẩm Tú, Trần Thị Thu Sương | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm |
27 |
Tiếng Anh 5 (English Discovery) | Trần Thị Lan Anh (Chủ biên), Cao Thúy Hồng |
Nhà xuất bản Đại học Sư phạm (Đơn vị liên kết: Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Giáo dục Cánh Buồm) |
Phụ lục 2.1. DANH MỤC SÁCH GIÁO KHOA LỚP 9 CỦA CÁC SƠ SỞ GIÁO DỤC THCS
(Kèm theo Quyết định số:1373/QĐ-UBND ngày 03/6/2024 của UBND tỉnh Hà Tĩnh) TT |
Tên đơn vị |
Huyện |
Tên các bộ sách giáo khoa lớp 9 được phê duyệt sử dụng tại các cơ sở giáo dục trung học cơ sở | |||||||||||
Ngữ văn 9 |
Toán 9 |
Khoa học tự nhiên 9 |
Tiếng Anh 9 |
Lịch sử và Địa lí 9 |
Giáo dục công dân 9 |
Tin học 9 |
Âm nhạc 9 |
Mĩ thuật 9 |
Giáo dục thể chất 9 |
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 | Công nghệ 9 |
|||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) |
1 | TH-THCS Kỳ Nam | TX Kỳ Anh | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
2 | TH-THCS Kỳ Hoa | TX Kỳ Anh | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
3 | THCS Kỳ Hà | TX Kỳ Anh | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
4 | THCS Kỳ Ninh | TX Kỳ Anh | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
5 | THCS Sông Trí | TX Kỳ Anh | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
6 | THCS Trinh Lợi | TX Kỳ Anh | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
7 | THCS Kỳ Thịnh | TX Kỳ Anh | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
8 | THCS Kỳ Long | TX Kỳ Anh | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
9 | THCS Kỳ Phương | TX Kỳ Anh | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
10 | THCS Phong Bắc | Kỳ Anh | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
11 | THCS Kỳ Tiến | Kỳ Anh | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
12 | THCS Kỳ Xuân | Kỳ Anh | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
13 | THCS Nguyễn Trọng Bình | Kỳ Anh | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
14 | THCS Kỳ Khang | Kỳ Anh | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
15 | THCS Kỳ Phú | Kỳ Anh | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
16 | THCS Thư Thọ | Kỳ Anh | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
17 | THCS Kỳ Tân | Kỳ Anh | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
18 | THCS Kỳ Tây | Kỳ Anh | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
19 | THCS Lâm Hợp | Kỳ Anh | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
20 | THCS Kỳ Sơn | Kỳ Anh | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
21 | THCS Kỳ Thượng | Kỳ Anh | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
22 | TH-THCS Kỳ Hải | Kỳ Anh | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
23 | TH-THCS Kỳ Văn | Kỳ Anh | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
24 | TH-THCS Kỳ Trung | Kỳ Anh | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
25 | TH-THCS Kỳ Lạc | Kỳ Anh | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
TT |
Tên đơn vị |
Huyện |
Tên các bộ sách giáo khoa lớp 9 được phê duyệt sử dụng tại các cơ sở giáo dục trung học cơ sở | |||||||||||
Ngữ văn 9 |
Toán 9 |
Khoa học tự nhiên 9 |
Tiếng Anh 9 |
Lịch sử và Địa lí 9 |
Giáo dục công dân 9 |
Tin học 9 |
Âm nhạc 9 |
Mĩ thuật 9 |
Giáo dục thể chất 9 |
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 | Công nghệ 9 |
|||
26 | THCS Minh Lạc | Cẩm Xuyên | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | i-LearnSmartWorld | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
27 | THCS Cẩm Trung | Cẩm Xuyên | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | i-LearnSmartWorld | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
28 | THCS Sơn Hà | Cẩm Xuyên | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | i-LearnSmartWorld | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
29 | THCS Cẩm Thịnh | Cẩm Xuyên | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | i-LearnSmartWorld | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
30 | THCS Hà Huy Tập | Cẩm Xuyên | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | i-LearnSmartWorld | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
31 | THCS thị trấn Cẩm Xuyên | Cẩm Xuyên | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | i-LearnSmartWorld | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
32 | THCS Nam Phúc Thăng | Cẩm Xuyên | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | i-LearnSmartWorld | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
33 | THCS thị trấn Thiên Cầm | Cẩm Xuyên | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | i-LearnSmartWorld | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
34 | THCS Cẩm Nhượng | Cẩm Xuyên | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | i-LearnSmartWorld | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
35 | THCS Yên Hòa | Cẩm Xuyên | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | i-LearnSmartWorld | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
36 | THCS Cẩm Dương | Cẩm Xuyên | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | i-LearnSmartWorld | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
37 | THCS Nguyễn Hữu Thái | Cẩm Xuyên | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | i-LearnSmartWorld | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
38 | THCS Cẩm Bình | Cẩm Xuyên | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | i-LearnSmartWorld | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
39 | THCS Đại Thành | Cẩm Xuyên | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | i-LearnSmartWorld | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
40 | THCS Mỹ Duệ | Cẩm Xuyên | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | i-LearnSmartWorld | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
41 | TH-THCS Phan Đình Giót | Cẩm Xuyên | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | i-LearnSmartWorld | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
42 | THCS Lê Văn Thiêm | TP Hà Tĩnh | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
43 | THCS Nguyễn Du | TP Hà Tĩnh | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
44 | THCS Lê Bình | TP Hà Tĩnh | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
45 | THCS Đại Nài | TP Hà Tĩnh | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
46 | THCS Nam Hà | TP Hà Tĩnh | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
47 | THCS Thạch Linh | TP Hà Tĩnh | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
48 | THCS Hưng Đồng | TP Hà Tĩnh | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
49 | THCS Thạch Trung | TP Hà Tĩnh | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
50 | THCS Quang Trung | TP Hà Tĩnh | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
51 | THCS Nguyễn Thiếp | Thạch Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
52 | THCS Long Sơn | Thạch Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
53 | THCS Phan Huy Chú | Thạch Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
54 | THCS Minh Tiến | Thạch Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
55 | THCS Ngọc Sơn | Thạch Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
TT |
Tên đơn vị |
Huyện |
Tên các bộ sách giáo khoa lớp 9 được phê duyệt sử dụng tại các cơ sở giáo dục trung học cơ sở | |||||||||||
Ngữ văn 9 |
Toán 9 |
Khoa học tự nhiên 9 |
Tiếng Anh 9 |
Lịch sử và Địa lí 9 |
Giáo dục công dân 9 |
Tin học 9 |
Âm nhạc 9 |
Mĩ thuật 9 |
Giáo dục thể chất 9 |
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 | Công nghệ 9 |
|||
56 | THCS Tô Hiến Thành | Thạch Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
57 | THCS Hàm Nghi | Thạch Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
58 | THCS Nguyễn Hoành Từ | Thạch Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
59 | THCSHươngĐiềnNamHương | Thạch Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
60 | THCS Đồng Tiến | Thạch Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
61 | THCS Thắng Tượng | Thạch Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
62 | THCS Lê Hồng Phong | Thạch Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
63 | THCS Đỉnh Bàn | Thạch Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
64 | TH-THCS Thạch Hội | Thạch Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
65 | THCS Xuân Lộc | Can Lộc | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
66 | THCS Quang Lộc | Can Lộc | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
67 | THCS Sơn Lộc | Can Lộc | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
68 | THCS Mỹ Lộc | Can Lộc | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
69 | THCS Đồng Lộc | Can Lộc | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
70 | THCS Khánh Vĩnh | Can Lộc | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
71 | THCS Gia Hanh | Can Lộc | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
72 | THCS Trà Linh | Can Lộc | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
73 | THCS Yên Thanh | Can Lộc | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
74 | THCS Xuân Diệu | Can Lộc | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
75 | THCS Nguyễn Tất Thành | Can Lộc | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
76 | THCS Vũ Diệm | Can Lộc | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
77 | THCS Đặng Dung | Can Lộc | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
78 | THCS Phúc Lộc | Can Lộc | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
79 | THCS Lam Kiều | Can Lộc | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
80 | THCS Thạch Kim | Lộc Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
81 | THCS thị trấn Lộc Hà | Lộc Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
82 | THCS Mỹ Châu | Lộc Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
83 | THCS Tân Vịnh | Lộc Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
84 | THCS Bình An Thịnh | Lộc Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
85 | THCS Hồng Tân | Lộc Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
TT |
Tên đơn vị |
Huyện |
Tên các bộ sách giáo khoa lớp 9 được phê duyệt sử dụng tại các cơ sở giáo dục trung học cơ sở | |||||||||||
Ngữ văn 9 |
Toán 9 |
Khoa học tự nhiên 9 |
Tiếng Anh 9 |
Lịch sử và Địa lí 9 |
Giáo dục công dân 9 |
Tin học 9 |
Âm nhạc 9 |
Mĩ thuật 9 |
Giáo dục thể chất 9 |
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 | Công nghệ 9 |
|||
86 | THCS Thụ Hậu | Lộc Hà | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
87 | THCS Đan Trường Hội | Nghi Xuân | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | KNTTVCS | CD | CD | CD | CD | CD |
88 | THCS Hoa Liên | Nghi Xuân | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
89 | THCS Cương Gián | Nghi Xuân | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
90 | THCS Thành Mỹ | Nghi Xuân | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | KNTTVCS | CD |
91 | THCS Xuân An | Nghi Xuân | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
92 | TH-THCS Xuân Lĩnh | Nghi Xuân | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
93 | THCS Tiên Yên | Nghi Xuân | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
94 | THCS Nguyễn Trãi | Nghi Xuân | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
95 | THCS Lam Hồng | Nghi Xuân | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
96 | THCS Phổ Hải | Nghi Xuân | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
97 | THCS Xuân Viên | Nghi Xuân | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
98 | THCS Trung Lương | TXHồngLĩnh | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
99 | THCS Đức Thuận | TXHồngLĩnh | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
100 | THCS Bắc Hồng | TXHồngLĩnh | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
101 | THCS Nam Hồng | TXHồngLĩnh | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
102 | TH-THCS Đậu Liêu | TXHồngLĩnh | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
103 | TH-THCS Thuận Lộc | TXHồngLĩnh | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
104 | THCS Đồng Lạng | Đức Thọ | KNTTVCS | CD | CD | Global Success | KNTTVCS | CD | KNTTVCS | CD | KNTTVCS | CD | KNTTVCS | KNTTVCS |
105 | THCS Đậu Quang Lĩnh | Đức Thọ | KNTTVCS | CD | CD | Global Success | KNTTVCS | CD | KNTTVCS | CD | KNTTVCS | CD | KNTTVCS | KNTTVCS |
106 | THCS Lê Ninh | Đức Thọ | KNTTVCS | CD | CD | Global Success | KNTTVCS | CD | KNTTVCS | CD | KNTTVCS | CD | KNTTVCS | KNTTVCS |
107 | THCS Lê Văn Thiêm | Đức Thọ | KNTTVCS | CD | CD | Global Success | KNTTVCS | CD | KNTTVCS | CD | KNTTVCS | CD | KNTTVCS | KNTTVCS |
108 | THCS Thanh Dũng | Đức Thọ | KNTTVCS | CD | CD | Global Success | KNTTVCS | CD | KNTTVCS | CD | KNTTVCS | CD | KNTTVCS | KNTTVCS |
109 | THCS Bình Thịnh | Đức Thọ | KNTTVCS | CD | CD | Global Success | KNTTVCS | CD | KNTTVCS | CD | KNTTVCS | CD | KNTTVCS | KNTTVCS |
110 | THCS Nguyễn Biểu | Đức Thọ | KNTTVCS | CD | CD | Global Success | KNTTVCS | CD | KNTTVCS | CD | KNTTVCS | CD | KNTTVCS | KNTTVCS |
111 | THCS Yên Trấn | Đức Thọ | KNTTVCS | CD | CD | Global Success | KNTTVCS | CD | KNTTVCS | CD | KNTTVCS | CD | KNTTVCS | KNTTVCS |
112 | THCS Hoàng Xuân Hãn | Đức Thọ | KNTTVCS | CD | CD | Global Success | KNTTVCS | CD | KNTTVCS | CD | KNTTVCS | CD | KNTTVCS | KNTTVCS |
113 | THCS Lê Hồng Phong | Đức Thọ | KNTTVCS | CD | CD | Global Success | KNTTVCS | CD | KNTTVCS | CD | KNTTVCS | CD | KNTTVCS | KNTTVCS |
114 | THCS Chu Văn An | Hương Khê | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
115 | THCS Hà Linh | Hương Khê | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
TT |
Tên đơn vị |
Huyện |
Tên các bộ sách giáo khoa lớp 9 được phê duyệt sử dụng tại các cơ sở giáo dục trung học cơ sở | |||||||||||
Ngữ văn 9 |
Toán 9 |
Khoa học tự nhiên 9 |
Tiếng Anh 9 |
Lịch sử và Địa lí 9 |
Giáo dục công dân 9 |
Tin học 9 |
Âm nhạc 9 |
Mĩ thuật 9 |
Giáo dục thể chất 9 |
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 | Công nghệ 9 |
|||
116 | THCS Hương Trà | Hương Khê | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
117 | THCS Phúc Trạch | Hương Khê | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
118 | THCS Hương Trạch | Hương Khê | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
119 | THCS Hương Lâm | Hương Khê | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
120 | THCS Phúc Đồng | Hương Khê | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
121 | THCS Hòa Hải | Hương Khê | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
122 | THCS Điền Mỹ | Hương Khê | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
123 | THCS Phú Gia | Hương Khê | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
124 | THCS Hương Giang | Hương Khê | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
125 | THCS Gia Phố | Hương Khê | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
126 | THCS Sơn Kim | Hương Sơn | CD | CD | CD | i-LearnSmartWorld | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
127 | THCS thị trấn Tây Sơn | Hương Sơn | CD | CD | CD | i-LearnSmartWorld | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
128 | THCS Sơn Tây | Hương Sơn | CD | CD | CD | i-LearnSmartWorld | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
129 | TH-THCS Sơn Lĩnh | Hương Sơn | CD | CD | CD | i-LearnSmartWorld | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
130 | TH-THCS Sơn Hồng | Hương Sơn | CD | CD | CD | i-LearnSmartWorld | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
131 | THCS Hải Thượng Lãn Ông | Hương Sơn | CD | CD | CD | i-LearnSmartWorld | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
132 | THCS Nguyễn Tuấn Thiện | Hương Sơn | CD | CD | CD | i-LearnSmartWorld | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
133 | THCS Phan Đình Phùng | Hương Sơn | CD | CD | CD | i-LearnSmartWorld | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
134 | THCS Trung Phú | Hương Sơn | CD | CD | CD | i-LearnSmartWorld | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
135 | THCS Trần Kim Xuyến | Hương Sơn | CD | CD | CD | i-LearnSmartWorld | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
136 | THCS Hồ Tùng Mậu | Hương Sơn | CD | CD | CD | i-LearnSmartWorld | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
137 | THCS Lê Bình | Hương Sơn | CD | CD | CD | i-LearnSmartWorld | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
138 | THCS Nguyễn Khắc Viện | Hương Sơn | CD | CD | CD | i-LearnSmartWorld | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
139 | TH-THCS Sơn Lễ | Hương Sơn | CD | CD | CD | i-LearnSmartWorld | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
140 | THCS Sơn Tiến | Hương Sơn | CD | CD | CD | i-LearnSmartWorld | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
141 | THCS Ân Giang | Vũ Quang | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
142 | THCS Bồng Lĩnh | Vũ Quang | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
143 | THCS Liên Hương | Vũ Quang | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
144 | THCS Phan Đình Phùng | Vũ Quang | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
145 | TH-THCS Quang Thọ | Vũ Quang | CD | CD | CD | i-LearnSmartWorld | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
TT |
Tên đơn vị |
Huyện |
Tên các bộ sách giáo khoa lớp 9 được phê duyệt sử dụng tại các cơ sở giáo dục trung học cơ sở | |||||||||||
Ngữ văn 9 |
Toán 9 |
Khoa học tự nhiên 9 |
Tiếng Anh 9 |
Lịch sử và Địa lí 9 |
Giáo dục công dân 9 |
Tin học 9 |
Âm nhạc 9 |
Mĩ thuật 9 |
Giáo dục thể chất 9 |
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 | Công nghệ 9 |
|||
146 | TH-THCS Sơn Thọ | Vũ Quang | CD | CD | CD | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD |
147 | TH-THCS Đức Lĩnh | Vũ Quang | KNTTVCS | CD | CD | Global Success | KNTTVCS | KNTTVCS | CD | KNTTVCS | KNTTVCS | CD | CD | CD |
148 | TH-THCS&THPT Đại học Hà Tĩnh | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | i-LearnSmartWorld | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | |
149 | TH-THCS&THPT iSchool Hà Tĩnh | CD | CD | CD | i-LearnSmartWorld | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | CD | |
150 | TH-THCS&THPT Albert Einstein Hà Tĩnh | CD | KNTTVCS | KNTTVCS | i-LearnSmartWorld | KNTTVCS | CD | KNTTVCS | KNTTVCS | CD | KNTTVCS | CD | KNTTVCS | |
151 | THCS-THPT Dân tộc Nội trú Hà Tĩnh | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | Global Success | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS | KNTTVCS |
Ghi chú:
- Tên viết tắt của các bộ sách: CD – Cánh Diều; KNTTVCS – Kết nối tri thức với cuộc sống.
- Các thông tin về danh mục sách giáo khoa lớp 9 được các cơ sở giáo dục trung học cơ sở trên địa bàn tỉnh lựa chọn sử dụng có trong Phụ lục 2.2 (kèm theo).
Phụ lục 2.2. DANH MỤC SÁCH GIÁO KHOA LỚP 9 ĐƯỢC CÁC CƠ SỞ GIÁO DỤC THCS TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH HÀ TĨNH LỰA CHỌN SỬ DỤNG
(Kèm theo Quyết định số:1373/QĐ-UBND ngày 03/6/2024 của UBND tỉnh Hà Tĩnh)TT | Tên sách | Tên tác giả | Tổ chức, cá nhân |
1 |
Ngữ văn 9, Tập 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên), Đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Đỗ Thu Hà, Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn Văn Lộc, Vũ Thanh | Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh) |
Ngữ văn 9, Tập 2 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên), Đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Văn Lộc | ||
2 |
Ngữ văn 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Dương Tuấn Anh, Lê Trà My, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hải Phương, Nguyễn Thị Minh Thương | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
Ngữ văn 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng Chủ biên), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Mai Liên, Lê Thị Minh Nguyệt | ||
3 |
Toán 9, Tập 1 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Đức Quang | Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm) |
Toán 9, Tập 2 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Đức Quang | ||
4 |
Toán 9, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường, Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
Toán 9, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng Chủ biên), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường, Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng |
TT | Tên sách | Tên tác giả | Tổ chức, cá nhân |
5 |
Giáo dục công dân 9 (Cánh Diều) |
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang, Trần Văn Thắng | Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế) |
6 |
Giáo dục công dân 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Thị Thọ | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
7 |
Khoa học tự nhiên 9 (Cánh Diều) |
Đinh Quang Báo (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Đặng Thị Oanh, Dương Xuân Quý (đồng Chủ biên), Lê Mạnh Cường, Phạm Thuỳ Giang, Vũ Thị Bích Huyền, Nguyễn Hữu Kiên, Nguyễn Thị Diệu Linh, Trần Đức Long, Đỗ Thị Quỳnh Mai, Đinh Trần Phương, Trương Anh Tuấn, Lê Thị Tươi, Dương Bá Vũ, Ngô Văn Vụ | Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm) |
8 |
Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long (đồng Chủ biên), Nguyễn Thu Hà, Tưởng Duy Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Trần Văn Kiên, Đường Khánh Linh, Nguyễn Thị Hằng Nga, Vũ Công Nghĩa, Vũ Trọng Rỹ, Nguyễn Thị Thuần | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
9 |
Lịch sử - Địa lí 9 (Cánh Diều) |
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nguyễn Thị Thế Bình (Chủ biên phần Lịch sử), Nguyễn Văn Ninh, Nguyễn Mạnh Hưởng, Ninh Xuân Thao, Trần Xuân Trí; Lê Thông (Tổng Chủ biên phần Địa lí, Nguyễn Thị Trang Thanh (Chủ biên phần Địa lí), Vũ Thị Mai Hương, Nguyễn Thị Hoài, Dương Quỳnh Phương, Trần Thị Thanh Thuỷ | Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm) |
10 |
Lịch sử - Địa lí 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử), Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Hoàng Hải Hà, Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
11 | Công nghệ 9 (Cánh Diều) | Định hướng nghề nghiệp: Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Mai Lan | Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt |
TT | Tên sách | Tên tác giả | Tổ chức, cá nhân |
Nam (VEPIC) (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh) | |||
Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà: Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Mai Lan, Vũ Thị Thu Nga, Hoàng Thị Phương Thảo, Trần Thị Như Trang | |||
Mô đun chế biến thực phẩm: Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ biên), Trần Thị Lan Hương (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Lan, Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | |||
Mô đun Trồng cây ăn quả: Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ biên), Vũ Thanh Hải (Chủ biên), Vũ Thị Thu Hiền, Phạm Thị Bích Phương | |||
12 |
Công nghệ 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Định hướng nghề nghiệp: Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên), Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà: Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên), Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Vũ Thị Ngọc Thuý, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh Tùng | |||
Mô đun Trồng cây ăn quả: Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên), Đồng Huy Giới (Chủ biên), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị | |||
Mô đun Chế biến thực phẩm: Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên), Nguyễn Xuân Thành (Chủ biên), Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Tiến | |||
13 |
Âm nhạc 9 (Cánh Diều) |
Đỗ Thanh Hiên (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên |
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế) |
14 | Âm nhạc 9 | Hoàng Long (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo | Nhà xuất bản |
TT | Tên sách | Tên tác giả | Tổ chức, cá nhân |
(Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lân, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị Thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | |
15 |
Mĩ thuật 9 (Cánh Diều) |
Phạm Văn Tuyến (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Trần Từ Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị Mỵ, Nguyễn Thị Hồng Thắm |
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm) |
16 |
Mĩ thuật 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương (Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
17 |
Giáo dục thể chất 9 (Cánh Diều) |
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Nguyễn Văn Thành, Đinh Khánh Thu |
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm) |
18 |
Giáo dục thể chất 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà, Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
19 |
Tin học 9 (Cánh Diều) |
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ Cẩm Hà (Chủ biên), Nguyễn Đình Hóa, Phạm Thị Lan, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thế Lộc, Nguyễn Chí Trung |
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm) |
20 |
Tin học 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
21 |
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 | Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên), Đàm Thị Vân Anh, Nguyễn Thuý Quỳnh, Bùi Thanh Xuân | Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (VEPIC) (Đơn vị liên kết: |
TT | Tên sách | Tên tác giả | Tổ chức, cá nhân |
(Cánh Diều) | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh) | ||
22 |
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên), Trần Thị Thu (Chủ biên), Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Việt Nga, Lê Thị Thanh Thủy |
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
23 |
Tiếng Anh 9 (Global Success) | Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
24 |
Tiếng Anh 9 (i-Learn Smart World) | Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên), Nguyễn Dương Hoài Thương (Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Lê Huỳnh Phương Dung | Công ty TNHH Education Solutions Việt Nam |
Phụ lục 3.1. DANH MỤC SÁCH GIÁO KHOA LỚP 12 CỦA CÁC SƠ SỞ GIÁO DỤC THPT
(Kèm theo Quyết định số:1373/QĐ-UBND ngày 03/6/2024 của UBND tỉnh Hà Tĩnh) TT |
Tên trường |
Sách giáo khoa/ Chuyên đề học tập |
Tên các bộ Sách giáo khoa lớp 12 được phê duyệt sử dụng tại các cơ sở giáo dục trung học phổ thông | ||||||||||||||||
Ngữ văn 12 |
Toán 12 |
Vật lí 12 |
Hóa học 12 |
Sinh học 12 |
Tiếng Anh 12 |
Lịch sử 12 |
Địa lí 12 |
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 |
Tin học 12 |
Âm nhạc 12 |
Mĩ thuật 12 |
Công nghệ 12, Công nghệ Điện – Điện tử |
Công nghệ 12, Lâm nghiệp – Thủy sản |
Giáo dục thể chất 12 |
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 12 | Giáo dục Quốc phòng – An ninh |
|||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (16) | (17) | (18) | (19) | (20) |
1 |
THPT Kỳ Anh |
Sách giáo khoa | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | Global Success | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTTV CS | CD |
Chuyên đề học tập | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | x |
KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | x |
x |
x |
||
2 |
THPT Lê Quảng Chí |
Sách giáo khoa | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | Global Success | CD |
KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | x |
x |
KNTT VCS | x |
KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS |
Chuyên đề học tập | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | x |
CD |
KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
||
3 |
THPT Kỳ Lâm |
Sách giáo khoa | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | Global Success | CD |
KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | x |
x |
KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNT VCS |
Chuyên đề học tập |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
x |
CD |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
x |
x |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
x |
x |
x |
||
4 |
THPT Nguyễn Thị Bích Châu |
Sách giáo khoa |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
Global Success |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
x |
x |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
CD |
Chuyên đề học tập | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | x |
KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | x |
x |
KNTT VCS | KNTT VCS | x |
x |
x |
||
5 |
THPT Nguyễn Huệ | Sách giáo khoa | KNTT VCS | CD |
CD |
KNTT VCS | CD |
i-Learn Smart World |
CD |
CD |
CD |
CD |
x |
x |
CD |
CD |
KNTT VCS | CD |
CD |
TT |
Tên trường |
Sách giáo khoa/ Chuyên đề học tập |
Tên các bộ Sách giáo khoa lớp 12 được phê duyệt sử dụng tại các cơ sở giáo dục trung học phổ thông | ||||||||||||||||
Ngữ văn 12 |
Toán 12 |
Vật lí 12 |
Hóa học 12 |
Sinh học 12 |
Tiếng Anh 12 |
Lịch sử 12 |
Địa lí 12 |
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 |
Tin học 12 |
Âm nhạc 12 |
Mĩ thuật 12 |
Công nghệ 12, Công nghệ Điện – Điện tử |
Công nghệ 12, Lâm nghiệp – Thủy sản |
Giáo dục thể chất 12 |
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 12 | Giáo dục Quốc phòng – An ninh |
|||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (16) | (17) | (18) | (19) | (20) |
Chuyên đề học tập |
KNTT VCS |
CD |
CD |
KNTT VCS |
CD |
x |
CD |
CD |
CD |
CD |
x |
x |
CD |
CD |
x |
x |
x |
||
6 |
THPT Cẩm Xuyên |
Sách giáo khoa | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | i-Learn Smart World |
KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | x |
x |
KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTTV CS | KNTTV CS |
Chuyên đề học tập | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | x |
KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | x |
x |
KNTT VCS | KNTT VCS | x |
x |
x |
||
7 |
THPT Hà Huy Tập |
Sách giáo khoa | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | i-Learn Smart World |
KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | x |
x |
KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS |
Chuyên đề học tập |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
x |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
x |
x |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
x |
x |
x |
||
8 |
THPT Cẩm Bình |
Sách giáo khoa |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
i-Learn Smart World | KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
x |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
Chuyên đề học tập | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | x |
KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | x |
KNTT VCS | KNTT VCS | x |
x |
x |
||
9 |
THPT Nguyễn Đình Liễn |
Sách giáo khoa | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | i-Learn Smart World |
KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | x |
x |
x |
x |
KNTT VCS | KNTT VCS | KNT VCS |
Chuyên đề học tập | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | x |
KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
||
10 |
THPT Phan Đình Phùng |
Sách giáo khoa | CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Global Success | CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
x |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Chuyên đề học tập | CD | CD | CD | CD | CD | x | CD | CD | CD | x | x | x | x | x | x | x | x |
TT |
Tên trường |
Sách giáo khoa/ Chuyên đề học tập |
Tên các bộ Sách giáo khoa lớp 12 được phê duyệt sử dụng tại các cơ sở giáo dục trung học phổ thông | ||||||||||||||||
Ngữ văn 12 |
Toán 12 |
Vật lí 12 |
Hóa học 12 |
Sinh học 12 |
Tiếng Anh 12 |
Lịch sử 12 |
Địa lí 12 |
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 |
Tin học 12 |
Âm nhạc 12 |
Mĩ thuật 12 |
Công nghệ 12, Công nghệ Điện – Điện tử |
Công nghệ 12, Lâm nghiệp – Thủy sản |
Giáo dục thể chất 12 |
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 12 | Giáo dục Quốc phòng – An ninh |
|||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (16) | (17) | (18) | (19) | (20) |
11 |
THPT Chuyên Hà tĩnh |
Sách giáo khoa | KNTT VCS | KNTT VCS | CD |
CD |
KNTT VCS | English Discovery | KNTT VCS | CD |
KNTT VCS | CD |
x |
x |
CD |
KNTT VCS | KNTT VCS | CD |
CD |
Chuyên đề học tập | KNTT VCS | KNTT VCS | CD |
CD |
KNTT VCS | x |
KNTT VCS | CD |
KNTT VCS | CD |
x |
x |
x |
KNTT VCS | x |
x |
x |
||
12 |
THPT Thành Sen |
Sách giáo khoa |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Global Success |
CD |
CD |
CD |
CD |
x |
x |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Chuyên đề học tập | CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
x |
CD |
CD |
CD |
CD |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
||
13 |
THPT Lý Tự Trọng |
Sách giáo khoa |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
Global Success |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
x |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
Chuyên đề học tập | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | x | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | x | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | x | x | x | ||
14 |
THPT Lê Quý Đôn |
Sách giáo khoa | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | Global Success | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | x |
x |
KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNT VCS | KNTT VCS |
Chuyên đề học tập | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | x |
KNTT VCS | KNTT VCS | x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
||
15 |
THPT Nguyễn Trung Thiên |
Sách giáo khoa |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
Global Success |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
x |
x |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
Chuyên đề học tập | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | x |
KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | x |
x |
KNTT VCS | KNTT VCS | x |
x |
x |
||
16 |
THPT Can Lộc |
Sách giáo khoa | CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Global Success | CD |
CD |
CD |
CD |
x |
x |
CD |
CD |
KNTT VCS | CD |
CD |
TT |
Tên trường |
Sách giáo khoa/ Chuyên đề học tập |
Tên các bộ Sách giáo khoa lớp 12 được phê duyệt sử dụng tại các cơ sở giáo dục trung học phổ thông | ||||||||||||||||
Ngữ văn 12 |
Toán 12 |
Vật lí 12 |
Hóa học 12 |
Sinh học 12 |
Tiếng Anh 12 |
Lịch sử 12 |
Địa lí 12 |
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 |
Tin học 12 |
Âm nhạc 12 |
Mĩ thuật 12 |
Công nghệ 12, Công nghệ Điện – Điện tử |
Công nghệ 12, Lâm nghiệp – Thủy sản |
Giáo dục thể chất 12 |
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 12 | Giáo dục Quốc phòng – An ninh |
|||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (16) | (17) | (18) | (19) | (20) |
Chuyên đề học tập | CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
x |
CD |
CD |
CD |
x |
x |
x |
CD |
x |
x |
x |
x |
||
17 |
THPT Đồng Lộc |
Sách giáo khoa |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Global Success |
CD |
CD |
CD |
CD |
x |
x |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Chuyên đề học tập | CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
x |
CD |
CD |
CD |
CD |
x |
x |
CD |
CD |
x |
x |
x |
||
18 |
THPT Nghèn |
Sách giáo khoa | CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Global Success | CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
x |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Chuyên đề học tập | CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
x |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
x |
CD |
CD |
x |
x |
x |
||
19 |
THPT Nguyễn Văn Trỗi |
Sách giáo khoa | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | Global Success | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | x |
x |
KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS |
Chuyên đề học tập | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | x |
KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | x |
x |
KNTT VCS | KNTT VCS | x |
x |
x |
||
20 |
THPT Mai Thúc Loan |
Sách giáo khoa | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | Global Success | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | x |
x |
KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS |
Chuyên đề học tập | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | x |
KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | x |
x |
KNTT VCS | KNTT VCS | x |
x |
x |
||
21 |
THPT Nguyễn Đổng Chi |
Sách giáo khoa | CD | CD | CD | CD | CD | Global Success | CD | KNTT VCS | CD | CD | CD | x | CD | CD | KNTT VCS | CD | CD |
Chuyên đề học tập | CD | CD | CD | CD | CD | x | CD | KNTT VCS | CD | x | x | x | x | x | x | x | x | ||
22 |
THPT Hương Khê | Sách giáo khoa | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | Global Success | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | x |
KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS |
TT |
Tên trường |
Sách giáo khoa/ Chuyên đề học tập |
Tên các bộ Sách giáo khoa lớp 12 được phê duyệt sử dụng tại các cơ sở giáo dục trung học phổ thông | ||||||||||||||||
Ngữ văn 12 |
Toán 12 |
Vật lí 12 |
Hóa học 12 |
Sinh học 12 |
Tiếng Anh 12 |
Lịch sử 12 |
Địa lí 12 |
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 |
Tin học 12 |
Âm nhạc 12 |
Mĩ thuật 12 |
Công nghệ 12, Công nghệ Điện – Điện tử |
Công nghệ 12, Lâm nghiệp – Thủy sản |
Giáo dục thể chất 12 |
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 12 | Giáo dục Quốc phòng – An ninh |
|||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (16) | (17) | (18) | (19) | (20) |
Chuyên đề học tập | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | x |
KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | x |
KNTT VCS | KNTT VCS | x |
x |
x |
||
23 |
THPT Phúc Trạch |
Sách giáo khoa |
CD |
CD |
CD |
KNTT VCS |
CD |
Global Success |
CD |
CD |
KNTT VCS |
CD |
x |
KNTT VCS |
CD |
CD |
KNTT VCS |
CD |
KNTT VCS |
Chuyên đề học tập | CD |
CD |
CD |
KNTT VCS | CD |
x |
CD |
CD |
KNTT VCS | CD |
x |
KNTT VCS | CD |
CD |
x |
x |
x |
||
24 |
THPT Hàm Nghi |
Sách giáo khoa |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
Global Success |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
x |
x |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
Chuyên đề học tập | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | x |
KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | x |
x |
KNTT VCS | KNTT VCS | x |
x |
x |
||
25 |
THPT Vũ Quang |
Sách giáo khoa | CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Global Success | CD |
CD |
CD |
KNTT VCS | CD |
x |
CD |
x |
CD |
CD |
CD |
Chuyên đề học tập | CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
x |
CD |
CD |
CD |
KNTT VCS | CD |
x |
CD |
x |
x |
x |
x |
||
26 |
THPT Cù Huy Cận |
Sách giáo khoa | CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Global Success | CD |
CD |
CD |
CD |
x |
x |
x |
CD |
CD |
CD |
CD |
Chuyên đề học tập | CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
x |
CD |
CD |
CD |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
||
27 |
THPT Hương Sơn |
Sách giáo khoa | CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
i-Learn Smart World | CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
x |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Chuyên đề học tập | CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
x |
CD |
CD |
CD |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
||
28 |
THPT Cao Thắng |
Sách giáo khoa | CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Global Success | CD |
CD |
CD |
CD |
x |
x |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
TT |
Tên trường |
Sách giáo khoa/ Chuyên đề học tập |
Tên các bộ Sách giáo khoa lớp 12 được phê duyệt sử dụng tại các cơ sở giáo dục trung học phổ thông | ||||||||||||||||
Ngữ văn 12 |
Toán 12 |
Vật lí 12 |
Hóa học 12 |
Sinh học 12 |
Tiếng Anh 12 |
Lịch sử 12 |
Địa lí 12 |
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 |
Tin học 12 |
Âm nhạc 12 |
Mĩ thuật 12 |
Công nghệ 12, Công nghệ Điện – Điện tử |
Công nghệ 12, Lâm nghiệp – Thủy sản |
Giáo dục thể chất 12 |
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 12 | Giáo dục Quốc phòng – An ninh |
|||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (16) | (17) | (18) | (19) | (20) |
Chuyên đề học tập | CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
x |
CD |
CD |
CD |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
||
29 |
THPT Lê Hữu Trác |
Sách giáo khoa | CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Global Success | CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
x |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Chuyên đề học tập | CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
x |
CD |
CD |
CD |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
||
30 |
THPT Lý Chính Thắng |
Sách giáo khoa | CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Global Success | CD |
CD |
CD |
CD |
x |
x |
CD |
x |
CD |
CD |
CD |
Chuyên đề học tập | CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
x |
CD |
CD |
CD |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
||
31 |
THPT Đức Thọ |
Sách giáo khoa | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | Global Success | KNTT VCS | CD |
KNTT VCS | KNTT VCS | x |
x |
CD |
CD |
KNTT VCS | CD |
KNTT VCS |
Chuyên đề học tập |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
x |
KNTT VCS |
CD |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
x |
x |
CD |
CD |
x |
x |
x |
||
32 |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
Sách giáo khoa | CD |
CD |
KNTT VCS | CD |
KNTT VCS | Global Success | CD |
CD |
CD |
KNTT VCS | CD |
x |
KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | CD |
Chuyên đề học tập | CD |
CD |
KNTT VCS | CD |
KNTT VCS | x |
CD |
CD |
CD |
KNTT VCS | CD |
x |
KNTT VCS | KNTT VCS | x |
x |
x |
||
33 |
THPT Trần Phú |
Sách giáo khoa | CD |
CD |
KNTT VCS | KNTT VCS | CD |
Global Success | CD |
CD |
CD |
CD |
x |
KNTT VCS | CD |
CD |
KNTT VCS | CD |
KNTT VCS |
Chuyên đề học tập | CD |
CD |
KNTT VCS | KNTT VCS | CD |
x |
CD |
CD |
CD |
CD |
x |
x |
CD |
CD |
x |
x |
x |
||
34 |
THPT Hồng Lĩnh | Sách giáo khoa | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | CD |
KNTT VCS | Global Success | CD |
KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | CD |
KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | CD |
CD |
TT |
Tên trường |
Sách giáo khoa/ Chuyên đề học tập |
Tên các bộ Sách giáo khoa lớp 12 được phê duyệt sử dụng tại các cơ sở giáo dục trung học phổ thông | ||||||||||||||||
Ngữ văn 12 |
Toán 12 |
Vật lí 12 |
Hóa học 12 |
Sinh học 12 |
Tiếng Anh 12 |
Lịch sử 12 |
Địa lí 12 |
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 |
Tin học 12 |
Âm nhạc 12 |
Mĩ thuật 12 |
Công nghệ 12, Công nghệ Điện – Điện tử |
Công nghệ 12, Lâm nghiệp – Thủy sản |
Giáo dục thể chất 12 |
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 12 | Giáo dục Quốc phòng – An ninh |
|||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (16) | (17) | (18) | (19) | (20) |
Chuyên đề học tập | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | CD |
KNTT VCS | x |
CD |
KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | CD |
KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | x |
x |
x |
||
35 |
THPT Nguyễn Công Trứ |
Sách giáo khoa |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
CD |
KNTT VCS |
CD |
Global Success |
CD |
CD |
CD |
CD |
x |
x |
CD |
CD |
KNTT VCS |
CD |
CD |
Chuyên đề học tập |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
CD |
KNTT VCS |
CD |
x |
CD |
CD |
CD |
CD |
x |
x |
CD |
CD |
x |
x |
x |
||
36 |
THPT Nguyễn Du |
Sách giáo khoa | KNTT VCS | CD |
CD |
CD |
KNTT VCS | Global Success | CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
x |
CD |
KNTT VCS | CD |
KNTT VCS | CD |
Chuyên đề học tập | KNTT VCS | CD |
CD |
CD |
KNTT VCS | x |
CD |
CD |
CD |
CD |
x |
x |
CD |
KNTT VCS | x |
x |
x |
||
37 |
THPT Nghi Xuân |
Sách giáo khoa | CD |
KNTT VCS | CD |
CD |
CD |
Global Success | CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
x |
CD |
CD |
KNTT VCS | KNTT VCS | CD |
Chuyên đề học tập | CD |
KNTT VCS | CD |
CD |
CD |
x |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
x |
CD |
CD |
x |
x |
x |
||
38 |
THCS-THPT Dân tộc Nội trú Hà Tĩnh |
Sách giáo khoa | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | Global Success | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS |
Chuyên đề học tập | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | x |
KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | x |
x |
x |
||
39 |
TH- THCS&THPT Đại học Hà Tĩnh |
Sách giáo khoa | CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Global Success | CD |
CD |
CD |
CD |
x |
x |
CD |
x |
CD |
CD |
CD |
Chuyên đề học tập | CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
x |
CD |
CD |
CD |
x |
x |
x |
CD |
x |
x |
x |
x |
||
40 | TH- THCS&THPT | Sách giáo khoa | CD | CD | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | Global Success | CD | CD | CD | CD | CD | KNTT VCS | CD | CD | CD | CD | CD |
TT |
Tên trường |
Sách giáo khoa/ Chuyên đề học tập |
Tên các bộ Sách giáo khoa lớp 12 được phê duyệt sử dụng tại các cơ sở giáo dục trung học phổ thông | ||||||||||||||||
Ngữ văn 12 |
Toán 12 |
Vật lí 12 |
Hóa học 12 |
Sinh học 12 |
Tiếng Anh 12 |
Lịch sử 12 |
Địa lí 12 |
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 |
Tin học 12 |
Âm nhạc 12 |
Mĩ thuật 12 |
Công nghệ 12, Công nghệ Điện – Điện tử |
Công nghệ 12, Lâm nghiệp – Thủy sản |
Giáo dục thể chất 12 |
Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 12 | Giáo dục Quốc phòng – An ninh |
|||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (16) | (17) | (18) | (19) | (20) |
iSChool Hà Tĩnh | Chuyên đề học tập | CD |
CD |
KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | x |
CD |
CD |
CD |
CD |
x |
x |
x |
CD |
x |
x |
x |
|
41 |
THPT Phan Đình Giót |
Sách giáo khoa | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | i-Learn Smart World | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | x |
x |
KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS |
Chuyên đề học tập |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
x |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
x |
x |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
x |
x |
x |
||
42 |
THPT Nguyễn Khắc Viện |
Sách giáo khoa | CD |
CD |
x |
x |
x |
Global Success | CD |
CD |
CD |
CD |
x |
KNTT VCS | x |
x |
CD |
CD |
CD |
Chuyên đề học tập | CD |
x |
x |
x |
x |
x |
CD |
CD |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
||
43 |
TH- THCS&THPT Albert Einstein Hà Tĩnh |
Sách giáo khoa | CD |
KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | x |
English Discovery |
CD |
CD |
CD |
KNTT VCS | x |
x |
x |
x |
KNTT VCS | CD |
KNTT VCS |
Chuyên đề học tập | CD | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | x | x | CD | CD | CD | KNTT VCS | x | x | x | x | x | x | x | ||
44 |
THPT Lê Hồng Phong |
Sách giáo khoa | CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Global Success | CD |
CD |
CD |
x |
x |
x |
x |
x |
CD |
CD |
CD |
Chuyên đề học tập | CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
x |
CD |
CD |
CD |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
Ghi chú:
- Tên viết tắt của các bộ sách: CD – Cánh diều; KNTTVCS – Kết nối tri thức với cuộc sống.
- Các ô đánh dấu “x” là không lựa chọn sử dụng.
Phụ lục 3.2. DANH MỤC SÁCH GIÁO KHOA LỚP 12
ĐƯỢC CÁC CƠ SỞ GIÁO DỤC THPT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH HÀ TĨNH LỰA CHỌN SỬ DỤNG(Kèm theo Quyết định số:1373/QĐ-UBND ngày 03/6/2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh Hà Tĩnh))
TT |
Tên sách |
Tên tác giả |
Tổ chức, cá nhân |
1 |
Ngữ văn 12, (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh, Đặng Lưu, Trần Hạnh Mai, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị Nương, Đỗ Hải Phong, Nguyễn Thị Hồng Vân | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
Ngữ văn 12, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh, Trần Hạnh Mai, Nguyễn Thị Ngọc Minh, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hồng Vân | ||
Chuyên đề học tập, Ngữ văn 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị Ngọc Minh |
||
2 |
Ngữ văn 12, Tập 1 (Cánh Diều) | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng Tổng Chủ biên), Trần Văn Toàn (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Bùi Thanh Hoa, Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Tuyết Minh | Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế) |
Ngữ văn 12, Tập 2 (Cánh Diều) | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng Tổng Chủ biên), Trần Văn Toàn (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền, Bùi Thanh Hoa, Nguyễn Văn Thuấn | ||
Chuyên đề học tập Ngữ văn 12 (Cánh Diều) |
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng Tổng Chủ biên), Trần Văn Toàn (Chủ biên), Bùi Minh Đức |
3 |
Toán 12, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Lê Văn Cường, Trần Mạnh Cường, Nguyễn Đạt Đăng, Lê Văn Hiện, Phan Thanh Hồng, Trần Đình Kế, Phạm Anh Minh, Nguyễn Thị Kim Sơn | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
Toán 12, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Trần Mạnh Cường, Lê Văn Cường, Nguyễn Đạt Đăng, Lê Văn Hiện, Phan Thanh Hồng, Trần Đình Kế, Phạm Anh Minh, Nguyễn Thị Kim Sơn | ||
Chuyên đề học tập Toán 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Nguyễn Đạt Đăng, Nguyễn Thị Kim Sơn |
||
4 |
Toán 12, Tập 1 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Minh Phương | Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm) |
Toán 12, Tập 2 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Minh Phương | ||
Chuyên đề học tập Toán 12 (Cánh Diều) |
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Minh Phương | ||
5 |
Tiếng Anh 12 (Global Success) | Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ biên), Vũ Hải Hà (Chủ biên), Chu Quang Bình, Hoàng Thị Hồng Hải, Nguyễn Thị Kim Phượng | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
6 |
Tiếng Anh 12 (i-Learn Smart World) | Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên), Nguyễn Dương Hoài Thương (Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Lê Huỳnh Phương Dung |
Nhà xuất bản Đại học Huế |
7 |
Tiếng Anh 12 (English Discovery) |
Trần Thị Lan Anh (Chủ biên), Cao Thúy Hồng, Nguyễn Thu Hiền |
Nhà xuất bản Đại học Sư phạm |
8 |
Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng |
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
9 |
Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Trần Phúc, Lê Việt Đức |
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
10 |
Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Ngọc Minh, Nguyễn Duy Tuyến |
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
11 |
Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần Minh Tuấn |
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
12 |
Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá (Cánh Diều) |
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Đinh Thị Mai Anh, Trần Đức Dũng, Nguyễn Văn Thành |
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm) |
13 |
Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ (Cánh Diều) |
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Đinh Thị Mai Anh |
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm) |
14 |
Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông (Cánh Diều) |
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Đinh Thị Mai Anh, Trương Văn Minh |
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm) |
15 |
Giáo dục thể chất 12 - Đá cầu (Cánh Diều) |
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Mạc Xuân Tùng |
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm) |
16 |
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng Chủ biên), Nguyễn Hà An, Ngô Thái Hà, Nguyễn Thị Hồi, Nguyễn Thị Thu Trà |
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng Chủ biên), Ngô Thái Hà, Nguyễn Thị Hồi |
17 |
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga, Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận | Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế) |
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Cánh Diều) |
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga, Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận | ||
18 |
Lịch sử 12 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình, Lê Hiến Chương, Nguyễn Mạnh Hưởng, Vũ Đức Liêm, Phạm Thị Tuyết | Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm) |
Chuyên đề học tập Lịch sử 12 (Cánh Diều) |
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Lê Hiến Chương, Vũ Đức Liêm, Phạm Thị Tuyết | ||
19 |
Lịch sử 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên xuyên suốt), Trần Thị Vinh (Chủ biên), Trương Thị Bích Hạnh, Nguyễn Thị Mai Hoa, Phan Ngọc Huyền, Hoàng Thị Hồng Nga, Phạm Hồng Tung | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
Chuyên đề học tập Lịch sử 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên xuyên suốt), Trần Thị Vinh (Chủ biên), Phan Ngọc Huyền, Trần Thiện Thanh, Nguyễn Thị Mai Hoa |
||
20 |
Vật lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Biên (Chủ biên), Trần Ngọc Chất, Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải, Tưởng Duy Hải, Bùi Gia Thịnh | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
Chuyên đề học tập Vật lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên), Đặng Thanh Hải (Chủ biên), Nguyễn Chính Cương, Tưởng Duy Hải, Phạm Văn Vĩnh |
21 |
Vật lí 12 (Cánh Diều) | Nguyễn Văn Khánh (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Phạm Thùy Giang, Đoàn Thị Hải Quỳnh, Trần Bá Trình, Trương Anh Tuấn | Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm) |
Chuyên đề học tập Vật lí 12 (Cánh Diều) |
Nguyễn Văn Khánh (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Cao Tiến Khoa, Trương Anh Tuấn, Nguyễn Anh Vinh | ||
22 |
Hóa học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên), Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Văn Hải, Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
Chuyên đề học tập Hóa học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên), Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Đăng Đạt, Nguyễn Văn Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh | ||
23 |
Hóa học 12 (Cánh Diều) | Trần Thành Huế (Tổng Chủ biên), Dương Bá Vũ (Chủ biên), Nguyễn Tiến Công, Nguyễn Ngọc Hà, Vũ Quốc Trung | Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm) |
Chuyên đề học tập Hóa học 12 (Cánh Diều) | Trần Thành Huế (Tổng Chủ biên), Dương Bá Vũ (Chủ biên), Vũ Quốc Trung |
||
24 |
Sinh học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Phạm Văn Lập (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đào Anh Phúc, Đỗ Thị Phúc |
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
Chuyên đề học tập Sinh học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Phạm Văn Lập (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đoàn Long |
25 |
Sinh học 12 (Cánh Diều) |
Đinh Quang Báo (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền, Đoàn Văn Thược, Nguyễn Thị Hồng Vân |
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm) |
Chuyên đề học tập Sinh học 12 | Đinh Quang Báo (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền, Đoàn Văn Thược, Nguyễn Thị Hồng Vân | ||
26 |
Tin học 12, Định hướng Tin học ứng dụng (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Phạm Thế Long (Tổng Chủ biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng Chủ biên), Nguyễn Nam Hải, Dương Quỳnh Nga, Lê Kim Thư, Đặng Bích Việt |
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
Tin học 12, Định hướng Khoa học máy tính (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Phạm Thế Long (Tổng Chủ biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng Chủ biên), Dương Quỳnh Nga, Lê Kim Thư, Đặng Bích Việt |
||
Chuyên đề học tập Tin học 12, Định hướng Khoa học máy tính (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Phạm Thế Long (Tổng Chủ biên), Bùi Việt Hà (Chủ biên), Nguyễn Hoàng Hà, Lê Hữu Tôn |
||
Chuyên đề học tập Tin học 12, Định hướng Tin học ứng dụng (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Phạm Thế Long (Tổng Chủ biên), Đào Kiến Quốc (Chủ biên), Ngô Văn Thứ, Đặng Bích Việt |
27 |
Tin học 12, Tin học ứng dụng (Cánh Diều) |
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ Cẩm Hà (Chủ biên), Nguyễn Việt Anh, Hồ Sĩ Bàng, Phạm Văn Đại, Nguyễn Đình Hoá, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thị Thuỳ Liên, Lê Anh Ngọc |
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm) |
Tin học 12, Khoa học máy tính (Cánh Diều) |
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Nguyễn Đình Hóa (Chủ biên), Nguyễn Việt Anh, Phạm Văn Đại, Hồ Cẩm Hà, Lê Anh Ngọc |
||
Chuyên đề học tập Tin học 12, Tin học ứng dụng (Cánh Diều) |
Hồ Sĩ Đàm (Tổng chủ biên), Nguyễn Chí Trung (Chủ biên), Trương Công Đoàn, Nguyễn Duy Hải, Nguyễn Đình Hóa, Hà Mạnh Hùng |
||
Chuyên đề học tập Tin học 12, Khoa học máy tính (Cánh Diều) |
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Đỗ Phan Thuận (Chủ biên), Đỗ Đức Đông, Nguyễn Khánh Phương |
||
28 |
Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên), Đinh Triều Dương (Chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàng Gia Hưng, Bùi Trung Ninh, Nguyễn Đăng Phú, Nguyễn Thị Thanh Vân |
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên), Đinh Triều Dương (Chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàng Gia Hưng, Nguyễn Thị Thanh Vân |
29 |
Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên), Đồng Huy Giới (Chủ biên), Nguyễn Xuân Cảnh, Trương Đình Hoài, Đỗ Thị Phượng, Lê Xuân Trường, Trần Ánh Tuyết, Kim Văn Vạn | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thủy sản (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên), Đồng Huy Giới, Kim Văn Vạn (đồng Chủ biên), Trương Đình Hoài, Lê Xuân Trường, Trần Ánh Tuyết |
||
30 |
Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thuỷ sản (Cánh Diều) | Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ biên), Nguyễn Thu Thùy, Nguyễn Ngọc Tuấn (Đồng Chủ biên), Dương Thị Hoàn, Phạm Thị Lam Hồng, Đoàn Thị Nhinh | Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế) |
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Lâm nghiệp - Thuỷ sản (Cánh Diều) |
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ biên), Nguyễn Thu Thùy, Nguyễn Ngọc Tuấn (Đồng Chủ biên), Dương Thị Hoàn, Phạm Thị Lam Hồng, Đoàn Thị Nhinh |
||
31 |
Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Cánh Diều) | Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ biên), Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Vũ Ngọc Châm, Phí Văn Lâm, Phạm Hùng Phi, Cao Văn Thành, Phạm Minh Tú |
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế) |
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Cánh Diều) |
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ biên), Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Nguyễn Phạm Thục Anh, Nguyễn Thanh Sơn |
||
32 |
Âm nhạc 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Phạm Phương Hoa (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Tống Đức Cường, Trần Thị Thu Hà, Nguyễn Đỗ Hiệp, Nguyễn Quang Tùng |
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
Chuyên đề học tập Âm nhạc 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Phạm Phương Hoa (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Tống Đức cường |
||
33 |
Âm nhạc 12 (Cánh Diều) |
Nguyễn Hoàng Hậu (Tổng Chủ biên), Tạ Hoàng Mai Anh (Chủ biên), Hoàng Hoa, Trần Vũ Lâm, Nguyễn Thị Tân Nhàn |
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế) |
Chuyên đề học tập Âm nhạc 12 (Cánh Diều) | Nguyễn Hoàng Hậu (Tổng Chủ biên), Tạ Hoàng Mai Anh (Chủ biên), Nguyễn Mai Kiên, Trần Vũ Lâm |
||
34 |
Mĩ thuật 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
|
Lý luận và Lịch sử Mĩ thuật | Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương | ||
Hội họa |
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Lê Trần Hậu Anh, Nguyễn Thùy Linh | ||
Đồ họa (Tranh in) |
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Trần Văn Đức, Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúc | ||
Điêu khắc | Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Quách Hiền Hòa |
Thiết kế công nghiệp |
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Đỗ Đông Hưng, Đỗ Đình Tuyến | ||
Thiết kế đồ họa |
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Vương Quốc Chính | ||
Thiết kế thời trang |
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Lê Thị Hà, Lê Nguyễn Kiều Trang | ||
Thiết kế mĩ thuật sân khấu, điện ảnh | Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Nguyễn Hữu Phần, Trần Thanh Việt | ||
Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện | Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Nguyễn Thị Minh Thúy | ||
Kiến trúc |
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh Trang | ||
Chuyên đề học tập Mĩ thuật 12 | Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên), Hoàng Minh Phúc (Chủ biên), Đào Thị Hà, Nguyễn Thị May | ||
35 |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên), Nguyễn Thanh Bình (Chủ biên), Lê Văn Cầu, Đỗ Thị Thanh Hương, Trần Thị Tố Oanh, Trần Thị Cẩm Tú |
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
36 |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 (Cánh Diều) |
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ biên), Vũ Đình Bảy (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân |
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế) |
37 |
Địa lí 12 (Cánh Diều) | Lê Thông (Tổng Chủ biên), Nguyễn Minh Tuệ (Chủ biên), Nguyễn Quyết Chiến, Phan Đức Sơn, Lê Mỹ Dung, Vũ Đình Hòa, Nguyễn Đức Tôn, Ngô Thị Hải Yến |
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm) |
Chuyên đề học tập Địa lí 12 (Cánh Diều) |
Lê Thông (Tổng Chủ biên), Nguyễn Minh Tuệ (Chủ biên), Nguyễn Quyết Chiến, Ngô Thị Hải Yến, Trần Thị Thanh Thủy | ||
38 |
Địa lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Lê Huỳnh (Tổng Chủ biên), Nguyễn Thị Sơn (Chủ biên), Nguyễn Đình Cử, Đào Ngọc Hùng, Lê Văn Hương, Nguyễn Tú Linh, Đỗ Thị Mùi, Lương Thị Thành Vinh |
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
Chuyên đề học tập Địa lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Lê Huỳnh (Tổng Chủ biên), Nguyễn Thị Sơn (Chủ biên), Đào Ngọc Hùng, Lê Văn Hương |
||
39 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh 12 (Cánh Diều) |
Nguyễn Thiện Minh (Tổng Chủ biên), Nguyễn Đức Hạnh (Chủ biên), Nguyễn Đức Đăng, Phí Văn Hạnh, Uông Thiện Hoàng, Nguyễn Văn Tình, Hoàng Lê Nam, Lương Hồng Sinh | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm |
40 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Nghiêm Viết Hải (Tổng chủ biên), Đoàn Chí Kiên (Chủ biên), Hoàng Quốc Huy, Mai Đức Kiên, Doãn Văn Nghĩa |
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
Phụ lục 4.1. DANH MỤC SÁCH GIÁO KHOA LỚP 12 CỦA CÁC ĐƠN VỊ THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH GDTX CẤP THPT
(Kèm theo Quyết định số:1373/QĐ-UBND ngày 03/6/2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh Hà Tĩnh)
TT |
Tên trung tâm |
Sách giáo khoa/Chuyên đề học tập |
Tên các bộ sách giáo khoa lớp 12 được phê duyệt sử dụng tại các đơn vị thực hiện Chương trình GDTX cấp THPT | ||||||||||||||||
Ngữ văn 12 |
Toán 12 |
Vật lí 12 |
Hóa học 12 |
Sinh học 12 |
Tiếng Anh 12 |
Lịch sử 12 |
Địa lí 12 |
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 |
Tin học 12 |
Âm nhạc 12 |
Mĩ thuật 12 |
Công nghệ 12, Công nghệ Điện – Điện tử |
Công nghệ 12, Lâm nghiệp – Thủy sản | Giáo dục thể chất 12 |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 | Giáo dục Quốc phòng và An ninh |
|||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (16) | (17) | (18) | (19) | (20) |
1 |
Trung tâm GDTX tỉnh |
Sách giáo khoa | CD | CD | CD | CD | CD | x | CD | CD | x | CD | x | x | x | x | x | CD | x |
Chuyên đề học tập | CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
x |
CD |
CD |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
||
2 |
Trung tâm GDNN-GDTX thị xã Kỳ Anh |
Sách giáo khoa | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | x | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | x | x | x | x | x | KNTT VCS | x |
Chuyên đề học tập | KNTT VCS | KNTT VCS | x |
x |
x |
x |
KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
||
3 |
Trung tâm GDNN–GDTX Cẩm Xuyên |
Sách giáo khoa | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | x | KNTT VCS | KNTT VCS | x | KNTT VCS | x | x | KNTT VCS | x | x | KNTT VCS | x |
Chuyên đề học tập |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
x |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
x |
KNTT VCS |
x |
x |
KNTT VCS |
x |
x |
x |
x |
||
4 |
Trung tâm GDNN-GDTX Thạch Hà |
Sách giáo khoa | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | x | KNTT VCS | KNTT VCS | x | x | x | x | x | x | x | KNTT VCS | x |
Chuyên đề học tập |
KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | x |
KNTT VCS | KNTT VCS | x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
||
5 |
Trung tâm GDNN–GDTX Lộc Hà |
Sách giáo khoa | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | x | KNTT VCS | KNTT VCS | x | KNTT VCS | x | x | KNTT VCS | x | x | KNTT VCS | x |
Chuyên đề học tập |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
x |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
x |
KNTT VCS |
x |
x |
KNTT VCS |
x |
x |
x |
x |
TT |
Tên trung tâm |
Sách giáo khoa/Chuyên đề học tập |
Tên các bộ sách giáo khoa lớp 12 được phê duyệt sử dụng tại các đơn vị thực hiện Chương trình GDTX cấp THPT | ||||||||||||||||
Ngữ văn 12 |
Toán 12 |
Vật lí 12 |
Hóa học 12 |
Sinh học 12 |
Tiếng Anh 12 |
Lịch sử 12 |
Địa lí 12 |
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 |
Tin học 12 |
Âm nhạc 12 |
Mĩ thuật 12 |
Công nghệ 12, Công nghệ Điện – Điện tử |
Công nghệ 12, Lâm nghiệp – Thủy sản | Giáo dục thể chất 12 |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 | Giáo dục Quốc phòng và An ninh |
|||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (16) | (17) | (18) | (19) | (20) |
6 |
Trung tâm GDNN-GDTX Can Lộc |
Sách giáo khoa | CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
x |
CD |
CD |
x |
CD |
x |
x |
x |
x |
x |
CD |
x |
Chuyên đề học tập |
CD |
CD |
CD |
x |
x |
x |
CD |
CD |
x |
CD |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
||
7 |
Trung tâm GDNN-GDTX Hương Khê |
Sách giáo khoa | KNTT VCS | KNTT VCS | KNTT VCS | x |
KNTT VCS | x |
KNTT VCS | KNTT VCS | x |
x |
x |
x |
KNTT VCS | x |
x |
KNTT VCS | x |
Chuyên đề học tập |
KNTT VCS |
x |
x |
x |
x |
x |
KNTT VCS |
KNTT VCS |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
||
8 |
Trung tâm GDNN-GDTX Vũ Quang |
Sách giáo khoa |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
x |
CD |
CD |
x |
CD |
x |
x |
x |
x |
x |
CD |
x |
Chuyên đề học tập |
x |
x |
CD |
CD |
CD |
x |
x |
x |
x |
CD |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
||
9 |
Trung tâm GDNN–GDTX Hương Sơn |
Sách giáo khoa | KNTT VCS | CD |
KNTT VCS | CD |
KNTT VCS | x |
CD |
KNTT VCS | x |
KNTT VCS | x |
x |
KNTT VCS | x |
x |
KNTT VCS | x |
Chuyên đề học tập | KNTT VCS | CD |
x |
CD |
x |
x |
CD |
KNTT VCS | x |
x |
x |
x |
KNTT VCS | x |
x |
x |
x |
||
10 |
Trung tâm GDNN–GDTX Đức Thọ |
Sách giáo khoa | CD |
CD |
x |
CD |
CD |
i-Learn Smart World | CD |
CD |
x |
KNTT VCS | x |
x |
x |
x |
x |
CD |
x |
Chuyên đề học tập |
CD |
CD |
x |
CD |
CD |
x |
CD |
CD |
x |
KNTT VCS |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
TT |
Tên trung tâm |
Sách giáo khoa/Chuyên đề học tập |
Tên các bộ sách giáo khoa lớp 12 được phê duyệt sử dụng tại các đơn vị thực hiện Chương trình GDTX cấp THPT | ||||||||||||||||
Ngữ văn 12 |
Toán 12 |
Vật lí 12 |
Hóa học 12 |
Sinh học 12 |
Tiếng Anh 12 |
Lịch sử 12 |
Địa lí 12 |
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 |
Tin học 12 |
Âm nhạc 12 |
Mĩ thuật 12 |
Công nghệ 12, Công nghệ Điện – Điện tử |
Công nghệ 12, Lâm nghiệp – Thủy sản | Giáo dục thể chất 12 |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 | Giáo dục Quốc phòng và An ninh |
|||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (16) | (17) | (18) | (19) | (20) |
11 |
Trung tâm GDNN–GDTX Nghi Xuân |
Sách giáo khoa | CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
x |
CD |
CD |
x |
CD |
x |
x |
CD |
x |
x |
CD |
x |
Chuyên đề học tập | CD |
CD |
x |
CD |
x |
x |
CD |
x |
x |
x |
x |
x |
CD |
x |
x |
x |
x |
Phụ lục 4.1 gồm có 03 trang./.
Ghi chú:
- Tên viết tắt của các bộ sách: CD – Cánh Diều; KNTTVCS – Kết nối tri thức với cuộc sống.
- Các thông tin về danh mục sách giáo khoa lớp 12 được các đơn vị thực hiện Chương trình GDTX cấp THPT trên địa bàn tỉnh lựa chọn sử dụng có trong Phụ lục 4.2 (kèm theo).
Phụ lục 4.2. DANH MỤC SÁCH GIÁO KHOA LỚP 12
ĐƯỢC CÁC ĐƠN VỊ THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH GDTX CẤP THPT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH HÀ TĨNH LỰA CHỌN SỬ DỤNG(Kèm them Quyết định số:1373/QĐ-UBND ngày 03/6/2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh Hà Tĩnh))
TT |
Tên sách |
Tên tác giả |
Tổ chức, cá nhân |
1 |
Ngữ văn 12, (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh, Đặng Lưu, Trần Hạnh Mai, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị Nương, Đỗ Hải Phong, Nguyễn Thị Hồng Vân | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
Ngữ văn 12, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh, Trần Hạnh Mai, Nguyễn Thị Ngọc Minh, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hồng Vân | ||
Chuyên đề học tập, Ngữ văn 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị Ngọc Minh |
||
2 |
Ngữ văn 12, Tập 1 (Cánh Diều) | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng Tổng Chủ biên), Trần Văn Toàn (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Bùi Thanh Hoa, Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Tuyết Minh | Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế) |
Ngữ văn 12, Tập 2 (Cánh Diều) | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng Tổng Chủ biên), Trần Văn Toàn (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền, Bùi Thanh Hoa, Nguyễn Văn Thuấn | ||
Chuyên đề học tập Ngữ văn 12 (Cánh Diều) | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng Tổng Chủ biên), Trần Văn Toàn (Chủ biên), Bùi Minh Đức |
3 |
Toán 12, Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Lê Văn Cường, Trần Mạnh Cường, Nguyễn Đạt Đăng, Lê Văn Hiện, Phan Thanh Hồng, Trần Đình Kế, Phạm Anh Minh, Nguyễn Thị Kim Sơn | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
Toán 12, Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Trần Mạnh Cường, Lê Văn Cường, Nguyễn Đạt Đăng, Lê Văn Hiện, Phan Thanh Hồng, Trần Đình Kế, Phạm Anh Minh, Nguyễn Thị Kim Sơn | ||
Chuyên đề học tập Toán 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Nguyễn Đạt Đăng, Nguyễn Thị Kim Sơn |
||
4 |
Toán 12, Tập 1 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Minh Phương | Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm) |
Toán 12, Tập 2 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Minh Phương | ||
Chuyên đề học tập Toán 12 (Cánh Diều) |
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Minh Phương | ||
5 |
Tiếng Anh 12 (i-Learn Smart World) | Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên), Nguyễn Dương Hoài Thương (Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Lê Huỳnh Phương Dung |
Nhà xuất bản Đại học Huế |
6 |
Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng Chủ biên), Nguyễn Hà An, Ngô Thái Hà, Nguyễn Thị Hồi, Nguyễn Thị Thu Trà |
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng Chủ biên), Ngô Thái Hà, Nguyễn Thị Hồi |
||
7 |
Lịch sử 12 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình, Lê Hiến Chương, Nguyễn Mạnh Hưởng, Vũ Đức Liêm, Phạm Thị Tuyết | Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm) |
Chuyên đề học tập Lịch sử 12 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Lê Hiến Chương, Vũ Đức Liêm, Phạm Thị Tuyết | ||
8 |
Lịch sử 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên xuyên suốt), Trần Thị Vinh (Chủ biên), Trương Thị Bích Hạnh, Nguyễn Thị Mai Hoa, Phan Ngọc Huyền, Hoàng Thị Hồng Nga, Phạm Hồng Tung | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
Chuyên đề học tập Lịch sử 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên xuyên suốt), Trần Thị Vinh (Chủ biên), Phan Ngọc Huyền, Trần Thiện Thanh, Nguyễn Thị Mai Hoa |
||
9 |
Vật lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Biên (Chủ biên), Trần Ngọc Chất, Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải, Tưởng Duy Hải, Bùi Gia Thịnh |
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
Chuyên đề học tập Vật lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên), Đặng Thanh Hải (Chủ biên), Nguyễn Chính Cương, Tưởng Duy Hải, Phạm Văn Vĩnh |
10 |
Vật lí 12 (Cánh Diều) | Nguyễn Văn Khánh (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Phạm Thùy Giang, Đoàn Thị Hải Quỳnh, Trần Bá Trình, Trương Anh Tuấn | Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm) |
Chuyên đề học tập Vật lí 12 (Cánh Diều) |
Nguyễn Văn Khánh (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Cao Tiến Khoa, Trương Anh Tuấn, Nguyễn Anh Vinh | ||
11 |
Hóa học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên), Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Văn Hải, Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
Chuyên đề học tập Hóa học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên), Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Đăng Đạt, Nguyễn Văn Hải, Nguyễn Thanh Hưng, Đường Khánh Linh | ||
12 |
Hóa học 12 (Cánh Diều) | Trần Thành Huế (Tổng Chủ biên), Dương Bá Vũ (Chủ biên), Nguyễn Tiến Công, Nguyễn Ngọc Hà, Vũ Quốc Trung | Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm) |
Chuyên đề học tập Hóa học 12 (Cánh Diều) | Trần Thành Huế (Tổng Chủ biên), Dương Bá Vũ (Chủ biên), Vũ Quốc Trung |
||
13 |
Sinh học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Phạm Văn Lập (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đào Anh Phúc, Đỗ Thị Phúc |
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
Chuyên đề học tập Sinh học 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Phạm Văn Lập (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đoàn Long |
14 |
Sinh học 12 (Cánh Diều) |
Đinh Quang Báo (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền, Đoàn Văn Thược, Nguyễn Thị Hồng Vân |
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm) |
Chuyên đề học tập Sinh học 12 (Cánh Diều) |
Đinh Quang Báo (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền, Đoàn Văn Thược, Nguyễn Thị Hồng Vân | ||
15 |
Tin học 12, Định hướng Tin học ứng dụng (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Phạm Thế Long (Tổng Chủ biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng Chủ biên), Nguyễn Nam Hải, Dương Quỳnh Nga, Lê Kim Thư, Đặng Bích Việt |
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
Tin học 12, Định hướng Khoa học máy tính (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Phạm Thế Long (Tổng Chủ biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng Chủ biên), Dương Quỳnh Nga, Lê Kim Thư, Đặng Bích Việt |
||
Chuyên đề học tập Tin học 12, Định hướng Khoa học máy tính (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Phạm Thế Long (Tổng Chủ biên), Bùi Việt Hà (Chủ biên), Nguyễn Hoàng Hà, Lê Hữu Tôn |
||
Chuyên đề học tập Tin học 12, Định hướng Tin học ứng dụng (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Phạm Thế Long (Tổng Chủ biên), Đào Kiến Quốc (Chủ biên), Ngô Văn Thứ, Đặng Bích Việt |
16 |
Tin học 12, Tin học ứng dụng (Cánh Diều) |
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ Cẩm Hà (Chủ biên), Nguyễn Việt Anh, Hồ Sĩ Bàng, Phạm Văn Đại, Nguyễn Đình Hoá, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thị Thuỳ Liên, Lê Anh Ngọc |
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm) |
Tin học 12, Khoa học máy tính (Cánh Diều) |
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Nguyễn Đình Hóa (Chủ biên), Nguyễn Việt Anh, Phạm Văn Đại, Hồ Cẩm Hà, Lê Anh Ngọc |
||
Chuyên đề học tập Tin học 12, Tin học ứng dụng (Cánh Diều) |
Hồ Sĩ Đàm (Tổng chủ biên), Nguyễn Chí Trung (Chủ biên), Trương Công Đoàn, Nguyễn Duy Hải, Nguyễn Đình Hóa, Hà Mạnh Hùng |
||
Chuyên đề học tập Tin học 12, Khoa học máy tính (Cánh Diều) |
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Đỗ Phan Thuận (Chủ biên), Đỗ Đức Đông, Nguyễn Khánh Phương |
||
17 |
Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên), Đinh Triều Dương (Chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàng Gia Hưng, Bùi Trung Ninh, Nguyễn Đăng Phú, Nguyễn Thị Thanh Vân |
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên), Đinh Triều Dương (Chủ biên), Phạm Duy Hưng, Hoàng Gia Hưng, Nguyễn Thị Thanh Vân |
18 |
Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Cánh Diều) | Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ biên), Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Vũ Ngọc Châm, Phí Văn Lâm, Phạm Hùng Phi, Cao Văn Thành, Phạm Minh Tú |
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế) |
Chuyên đề học tập Công nghệ 12, Công nghệ Điện - Điện tử (Cánh Diều) |
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ biên), Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Nguyễn Phạm Thục Anh, Nguyễn Thanh Sơn |
||
19 |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên), Nguyễn Thanh Bình (Chủ biên), Lê Văn Cầu, Đỗ Thị Thanh Hương, Trần Thị Tố Oanh, Trần Thị Cẩm Tú |
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
20 |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 (Cánh Diều) |
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ biên), Vũ Đình Bảy (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân |
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Huế) |
21 |
Địa lí 12 (Cánh Diều) |
Lê Thông (Tổng Chủ biên), Nguyễn Minh Tuệ (Chủ biên), Nguyễn Quyết Chiến, Phan Đức Sơn, Lê Mỹ Dung, Vũ Đình Hòa, Nguyễn Đức Tôn, Ngô Thị Hải Yến |
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm) |
Chuyên đề học tập Địa lí 12 (Cánh Diều) |
Lê Thông (Tổng Chủ biên), Nguyễn Minh Tuệ (Chủ biên), Nguyễn Quyết Chiến, Ngô Thị Hải Yến, Trần Thị Thanh Thủy |
22 |
Địa lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Lê Huỳnh (Tổng Chủ biên), Nguyễn Thị Sơn (Chủ biên), Nguyễn Đình Cử, Đào Ngọc Hùng, Lê Văn Hương, Nguyễn Tú Linh, Đỗ Thị Mùi, Lương Thị Thành Vinh |
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
Chuyên đề học tập Địa lí 12 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Lê Huỳnh (Tổng Chủ biên), Nguyễn Thị Sơn (Chủ biên), Đào Ngọc Hùng, Lê Văn Hương |